CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex (pjt)

10.30
0.20
(1.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.30
10.30
10.30
1,200
12.7K / 11.8K
0.5K / 0.5K
19.1x / 20.7x
0.8x / 0.9x
3% # 4%
1.1
237 Bi
23 Mi / 25Mi
5,693
12.4 - 8.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.41 100 10.30 300
9.40 1,000 10.60 100
0.00 0 10.80 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:32 10.30 0.20 1,000 1,000
13:42 10.30 0.20 200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 488.34 (0.56) 0% 27.96 (0.03) 0%
2018 543.56 (0.63) 0% 33.02 (0.04) 0%
2019 597.70 (0.68) 0% 32.16 (0.03) 0%
2020 669.09 (0.61) 0% 24.48 (0.03) 0%
2021 692.29 (0.63) 0% 0.01 (0.02) 276%
2022 667.68 (0.82) 0% 22.40 (0.02) 0%
2023 757.01 (0.19) 0% 18.40 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV163,890189,484162,479164,413706,910821,621626,994606,101678,449626,315563,169443,509373,448371,541
Tổng lợi nhuận trước thuế10,9108,078-2,56926223,41828,97827,66333,70442,29445,74742,41540,22524,09520,082
Lợi nhuận sau thuế 8,4776,436-2,69515218,50322,95622,07426,89233,54336,35833,75631,85318,61215,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4776,436-2,69515218,50322,95622,07426,89233,54336,35833,75631,85318,61215,308
Tổng tài sản447,681447,400429,631489,298429,631492,683533,199497,897552,615390,860421,715278,830288,575286,280
Tổng nợ154,055142,035130,702188,300130,702190,100231,998272,637330,333172,713210,738131,192159,394158,822
Vốn chủ sở hữu293,626305,365298,929300,998298,929302,583301,200225,260222,282218,147210,977147,638129,181127,458


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |