CTCP Cảng Hải Phòng (php)

26.30
-0.40
(-1.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.70
26.70
27.50
26.30
26,100
17.7K
1.7K
15.7x
1.5x
7% # 10%
1.3
8,599 Bi
327 Mi
53,936
31.6 - 20.0
1,833 Bi
5,792 Bi
31.7%
75.96%
592 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.30 3,500 26.70 5,000
26.20 5,900 27.00 4,100
26.10 2,100 27.10 5,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 26.70 0 2,700 2,700
09:21 27.50 0.80 500 3,200
09:22 26.70 0 2,100 5,300
09:26 26.70 0 2,000 7,300
09:35 26.70 0 100 7,400
09:47 26.70 0 800 8,200
09:59 26.70 0 1,000 9,200
11:19 26.60 -0.10 100 9,300
11:21 26.70 0 500 9,800
11:22 26.70 0 500 10,300
11:24 26.70 0 1,000 11,300
11:30 26.70 0 400 11,700
13:10 26.50 -0.20 2,400 14,100
13:13 26.60 -0.10 500 14,600
13:22 26.60 -0.10 100 14,700
13:24 26.60 -0.10 100 14,800
13:25 26.60 -0.10 100 14,900
13:30 26.50 -0.20 1,400 16,300
13:34 26.40 -0.30 300 16,600
13:36 26.50 -0.20 1,000 17,600
13:44 26.50 -0.20 300 17,900
13:45 26.50 -0.20 200 18,100
13:48 26.50 -0.20 100 18,200
13:50 26.50 -0.20 1,000 19,200
13:53 26.50 -0.20 100 19,300
13:54 26.50 -0.20 300 19,600
13:55 26.50 -0.20 200 19,800
14:10 26.30 -0.40 5,000 24,800
14:31 26.30 -0.40 400 25,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,875 (2.07) 0% 473 (0.48) 0%
2018 1,759 (2.05) 0% 363.40 (0.52) 0%
2019 1,684 (2.12) 0% 365 (0.50) 0%
2020 1,336.50 (2.03) 0% 0 (0.56) 0%
2021 2,224 (2.28) 0% 0.00 (0.70) 17,410%
2022 2,367 (2.35) 0% 0 (0.72) 0%
2023 2,540 (0.50) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV664,762566,423577,538552,3372,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
Tổng lợi nhuận trước thuế276,769219,470154,803198,650915,353891,324859,334699,619622,240600,878560,817694,543646,963
Lợi nhuận sau thuế 224,851179,175127,897162,883745,380724,146696,445564,295502,802515,702482,285598,557521,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ173,340140,555108,587128,305567,236576,243550,182446,627387,856367,492348,831460,872382,035
Tổng tài sản7,624,9637,097,6667,080,3156,870,6527,078,9826,615,3716,102,5005,811,4215,785,1785,467,8455,236,2835,128,6555,801,4145,387,997
Tổng nợ1,833,3661,183,1481,343,7101,211,3401,343,3931,232,5931,105,9591,152,5011,376,8941,371,4051,228,7351,281,0661,519,6451,357,817
Vốn chủ sở hữu5,791,5975,914,5185,736,6055,659,3125,735,5895,382,7784,996,5414,658,9204,408,2844,096,4404,007,5483,847,5894,281,7694,030,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |