CTCP PGT Holdings (pgt)

3.30
0.20
(6.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.20
3.30
3.20
1,600
3.7K
0.6K
6x
0.9x
8% # 15%
2.3
30 Bi
9 Mi
8,909
4.4 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 1,200 3.30 22,800
2.90 1,800 3.40 25,300
2.80 2,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.30 0.20 400 400
10:39 3.20 0.10 400 800
10:41 3.20 0.10 600 1,400
10:42 3.30 0.20 100 1,500
14:11 3.30 0.20 100 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 69.89 (0.01) 0% 5.99 (-0.01) -0%
2018 16.94 (0.00) 0% 0.29 (0.00) 0%
2019 18 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 31.47 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 13 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 30.92 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 52.51 (0.00) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,6625,1107,7065,70722,77217,4478282,5985,6873,2309,87610,5526,01420,703
Tổng lợi nhuận trước thuế166-2,8712,3044,84911,565-1,978865-17,860-15,001170-8,204-5,61722910,337
Lợi nhuận sau thuế 68-2,8932,0684,81211,161-2,261865-17,860-15,001170-8,204-5,89322910,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ479-2,4152,0434,95011,154-2,345574-16,321-14,76282-8,204-5,89322910,337
Tổng tài sản62,98259,69460,71658,60862,62554,73853,24956,67181,07992,90568,95979,65783,89983,808
Tổng nợ28,67123,95024,23527,12524,19230,91921,14116,27024,49222,0782,1262,8811,2261,363
Vốn chủ sở hữu34,31135,74436,48131,48338,43323,81932,10840,40156,58770,82766,83376,77682,67482,445


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |