CTCP Cảng Đồng Nai (pdn)

106
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
106
106
106
106
0
28.7K
8.9K
11.9x
3.7x
22% # 31%
1.3
3,927 Bi
37 Mi
1,314
122.5 - 85.4
469 Bi
1,063 Bi
44.1%
69.39%
256 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
107.00 1,000 110.00 300
106.00 1,100 113.40 600
105.00 2,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 105.30 (0.00) 30.1%
HVN 20.60 (0.00) 24.0%
GMD 72.90 (-0.20) 12.0%
PVT 28.10 (-0.05) 5.3%
PHP 26.80 (0.70) 4.5%
SCS 76.30 (-0.50) 3.8%
TMS 44.40 (0.00) 3.7%
VSC 17.30 (0.00) 2.4%
STG 46.35 (0.00) 2.4%
HAH 42.60 (-0.35) 2.4%
PDN 106.00 (0.00) 2.1%
NCT 116.00 (0.30) 1.6%
DVP 75.80 (0.80) 1.6%
CDN 29.50 (-0.60) 1.6%
SGN 78.00 (-1.50) 1.4%
VOS 15.30 (-0.05) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 440 (0.52) 0% 72 (0.08) 0%
2018 540 (0.67) 0% 81.90 (0.11) 0%
2019 694 (0.74) 0% 116.10 (0.14) 0%
2020 750 (0.79) 0% 144 (0.16) 0%
2021 820 (0.89) 0% 145.60 (0.16) 0%
2023 990 (0.53) 0% 216 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV321,771313,495334,881300,3221,167,2371,067,545892,513793,588741,538666,518517,500421,917322,426270,101
Tổng lợi nhuận trước thuế107,678104,497104,52396,824368,302292,227200,587176,989151,694123,37885,01469,62054,01050,322
Lợi nhuận sau thuế 85,32685,00380,45980,479294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,97947,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ85,32685,00380,45980,479294,575234,193160,781159,462136,575111,08976,49365,98750,97947,631
Tổng tài sản1,531,6361,412,8661,359,3061,368,2731,359,3061,238,2561,141,8481,016,066934,896845,988845,327732,126643,760493,862
Tổng nợ468,823327,400358,479403,453358,844410,315417,026367,415373,148376,791428,162358,707308,811180,823
Vốn chủ sở hữu1,062,8131,085,4651,000,826964,8201,000,462827,942724,821648,650561,748469,197417,165373,419334,949313,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |