CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndx)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
6
100
12.4k
0.3k
21.4 lần
0.5 lần
1% # 2%
0.8
60 tỷ
10 triệu
12,029
7.4 - 5.8
104 tỷ
124 tỷ
83.5%
54.49%
5 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.90 100 6.00 3,900
5.80 2,100 6.10 7,000
5.70 7,200 6.20 9,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.60 (0.30) 26.9%
THD 35.80 (0.00) 12.1%
LGC 59.50 (0.00) 10.0%
VCG 19.00 (0.05) 8.9%
PC1 28.15 (0.10) 7.7%
CTD 62.60 (-0.50) 5.7%
SCG 64.90 (0.30) 4.8%
BCG 6.54 (-0.06) 4.6%
HHV 12.30 (0.15) 4.4%
CII 15.30 (-0.10) 4.3%
DPG 53.70 (-0.20) 3.0%
LCG 10.85 (-0.10) 1.8%
FCN 12.90 (-0.10) 1.8%
HBC 5.45 (0.00) 1.4%
TCD 5.02 (-0.04) 1.4%
L18 35.00 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:23 6 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 190.30 (0.14) 0% 9.13 (0.02) 0%
2018 250 (0.28) 0% 15.05 (0.02) 0%
2019 170 (0.11) 0% 10.40 (0.01) 0%
2020 195.11 (0.05) 0% 11.12 (0.01) 0%
2021 280.29 (0.12) 0% 11.21 (0.00) 0%
2022 303.18 (0.27) 0% 12.13 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,48020,64619,3498,534114,224178,468121,29353,105107,560277,613137,268169,786121,05298,305
Tổng lợi nhuận trước thuế-819750-78-2985,21211,9935,81810,28010,15719,41818,93811,34211,4266,438
Lợi nhuận sau thuế -819605-112-3563,7929,1454,5778,8178,10715,73315,1999,0098,8345,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-842611-50-2734,1139,5305,2238,9078,10715,73315,1999,0098,8345,002
Tổng tài sản221,324227,974235,159248,811231,722230,945202,704198,618143,523170,943164,128165,043139,610181,480
Tổng nợ97,932103,763111,524116,436108,120102,04879,73276,61168,97498,02691,703104,48688,233130,238
Vốn chủ sở hữu123,393124,212123,635132,375123,603128,897122,972122,00774,55072,91772,42560,55751,37751,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc