CTCP Cảng Nghệ Tĩnh (nap)

10.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.10
10.10
10.10
0
11.0K
1.0K
9.9x
0.9x
8% # 9%
1.4
217 Bi
22 Mi
375
12.6 - 5.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 100 11.10 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.17) 0% 26 (0.02) 0%
2018 0 (0.17) 0% 12 (0.02) 0%
2019 0 (0.18) 0% 11 (0.01) 0%
2020 185 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 205 (0.21) 0% 14.50 (0.02) 0%
2022 165.73 (0.19) 0% 0 (0.02) 0%
2023 180 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,71665,81159,73772,148237,256191,888213,792195,558178,411174,730165,843164,176175,202147,834
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4178,4425,8378,56826,38720,30419,53212,94011,06920,07926,05224,89822,19111,525
Lợi nhuận sau thuế 3,7526,7144,7096,83121,39416,47815,82711,1678,85116,08420,94219,86617,2707,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7526,7144,7096,83121,39416,47815,82711,1678,85116,08420,94219,86617,2707,658
Tổng tài sản293,579290,705310,013294,486309,520262,117273,983275,912257,909256,671256,100260,952264,957263,425
Tổng nợ57,32242,58068,42957,61268,10825,34842,76641,43533,53424,86119,82725,85837,06141,139
Vốn chủ sở hữu236,256248,125241,584236,874241,411236,769231,217234,477224,376231,810236,273235,094227,896222,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |