CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

22.30
0.40
(1.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.90
20.50
22.30
20.40
1,600
14.5K
3.6K
6.2x
1.5x
22% # 25%
2.0
338 Bi
15 Mi
22,974
24.8 - 9.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.40 2,400 21.80 500
20.30 200 21.90 5,400
20.10 1,100 22.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 20.40 -1.50 1,500 1,500
13:31 22.30 0.40 100 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.20) 0% 21 (0.02) 0%
2018 190 (0.18) 0% 20 (0.01) 0%
2019 180 (0.16) 0% 12.50 (0.01) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2021 115 (0.09) 0% 1.20 (-0.01) -1%
2022 75 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 100 (0.02) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,14119,11920,96620,57576,24382,02789,630115,712157,119180,668195,217182,772135,066108,761
Tổng lợi nhuận trước thuế30,2466,4913,51824,24147,7078,983-14,7031,23714,79713,05019,68330,01417,0095,452
Lợi nhuận sau thuế 24,9315,1313,89819,32042,0548,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,2115,4094,14919,32042,3078,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,306
Tổng tài sản250,933205,379209,864210,946209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494115,820
Tổng nợ31,64912,00421,63024,06621,59818,43940,30348,91463,42456,54160,52151,87043,67037,479
Vốn chủ sở hữu219,284193,376188,233186,880188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,82478,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |