CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình (ilb)

33.20
-0.25
(-0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.45
33.35
33.35
32
8,900
21.3K
3.9K
8.4x
1.6x
6% # 18%
0.9
813 Bi
25 Mi
7,430
34.9 - 26.3
1,064 Bi
522 Bi
203.7%
32.92%
205 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.05 100 33.20 400
32.00 700 33.25 1,000
31.80 2,500 33.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:23 33.35 -0.10 100 100
10:35 33.35 -0.10 100 200
10:53 32.60 -0.85 700 900
11:10 32.60 -0.85 300 1,200
13:10 32.60 -0.85 100 1,300
13:16 32.50 -0.95 1,000 2,300
13:39 32.60 -0.85 2,000 4,300
13:41 32.50 -0.95 2,000 6,300
13:45 32.50 -0.95 500 6,800
13:47 32 -1.45 2,000 8,800
14:29 33.20 -0.25 100 8,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 418.86 (0.46) 0% 60.98 (0.07) 0%
2021 484.56 (0.53) 0% 65.24 (0.08) 0%
2022 538.58 (0.59) 0% 72.24 (0.10) 0%
2023 587.59 (0.13) 0% 93.34 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV118,318113,770137,266127,969531,536582,987529,894455,589418,163429,506380,673352,252
Tổng lợi nhuận trước thuế23,71633,32132,42432,098129,798123,07495,64885,83881,81987,68179,50469,525
Lợi nhuận sau thuế 19,11726,63725,92025,648103,88096,67376,91769,26865,34570,14363,49155,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,11725,82825,92025,64898,53190,37471,72163,71360,15664,71159,01252,003
Tổng tài sản1,586,4091,599,9831,587,3171,561,8151,586,1871,560,7721,418,2791,439,4881,503,9261,268,6241,079,7641,050,702
Tổng nợ1,064,1161,036,0361,051,5391,051,6981,033,1081,045,949946,067996,6811,075,414852,895750,849745,620
Vốn chủ sở hữu522,293563,947535,778510,117553,079514,824472,212442,808428,512415,730328,915305,081


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |