CTCP Hải Minh (hmh)

14.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.90
13.50
14.90
13.50
2,100
15.8K
0.8K
19.4x
0.9x
4% # 5%
1.7
195 Bi
13 Mi
4,544
16.4 - 10.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.50 100 14.90 1,100
0 15.00 10,400
0.00 0 15.90 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:25 13.50 -1.40 2,000 2,000
14:24 14.90 0 100 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115.82 (0.11) 0% 11.53 (0.02) 0%
2018 121.76 (0.12) 0% 14.56 (0.01) 0%
2019 135.24 (0.12) 0% 11.03 (0.01) 0%
2020 116.14 (0.10) 0% 10.16 (0.02) 0%
2021 101.71 (0.09) 0% 13.09 (0.02) 0%
2022 108.97 (0.08) 0% 13.49 (0.01) 0%
2023 75.90 (0.02) 0% 4.95 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,34722,64420,15220,39380,38183,79590,715100,402124,204124,232113,228115,966135,815111,683
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6433,056-7276,0835,6212,13619,35618,94513,89314,00023,65735,49938,25247,784
Lợi nhuận sau thuế 2,3772,801-7275,6623,9271,92116,79516,69711,89611,42622,02731,06233,27840,750
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3552,782-7045,6373,8561,96216,76316,65711,79111,34021,96330,99733,15540,565
Tổng tài sản230,950223,150222,818221,581222,803222,559272,701266,994251,030261,923285,163287,896269,250232,043
Tổng nợ24,67718,65120,98718,24021,10524,50334,96230,46816,54913,80015,89222,59313,31913,930
Vốn chủ sở hữu206,273204,499201,831203,341201,698198,146237,739236,526234,481248,123269,271265,303255,931218,113


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |