CTCP Chứng khoán Hòa Bình (hbs)

8
-0.30
(-3.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.20
8.20
8
42,700
10.9K
0.5K
16x
0.7x
4% # 5%
1.9
264 Bi
33 Mi
88,368
10.8 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 12,200 8.10 15,400
7.90 9,000 8.20 19,700
7.80 2,800 8.30 36,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.10 (-0.20) 26.5%
HCM 28.20 (-1.00) 12.0%
VND 14.10 (-0.20) 9.5%
VCI 32.50 (-0.90) 7.9%
FTS 43.20 (-0.80) 7.3%
SHS 14.60 (-0.20) 6.5%
MBS 26.60 (-0.70) 6.5%
BSI 46.70 (-0.75) 5.2%
VIX 11.05 (-0.25) 4.1%
CTS 38.05 (-0.35) 3.1%
VDS 19.95 (-0.55) 2.3%
TVS 23.20 (-0.30) 2.1%
AGR 17.65 (-0.10) 2.1%
ORS 12.15 (-0.05) 2.0%
BVS 40.00 (0.10) 1.6%
APG 9.40 (-0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 8.20 -0.10 200 200
09:46 8.20 -0.10 100 300
10:10 8.20 -0.10 1,900 2,200
10:13 8.20 -0.10 100 2,300
10:14 8.20 -0.10 5,900 8,200
10:21 8.20 -0.10 700 8,900
10:43 8.10 -0.20 10,000 18,900
10:52 8.10 -0.20 200 19,100
10:59 8.10 -0.20 2,000 21,100
13:10 8.10 -0.20 1,700 22,800
13:15 8.10 -0.20 3,000 25,800
13:25 8.10 -0.20 300 26,100
13:37 8.10 -0.20 300 26,400
13:43 8.10 -0.20 500 26,900
13:45 8.10 -0.20 200 27,100
13:52 8.10 -0.20 100 27,200
13:55 8.10 -0.20 3,500 30,700
13:56 8.10 -0.20 100 30,800
14:10 8.10 -0.20 1,000 31,800
14:19 8 -0.30 300 32,100
14:26 8.10 -0.20 100 32,200
14:27 8.10 -0.20 100 32,300
14:30 8 -0.30 600 32,900
14:46 8 -0.30 9,800 42,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 15 (0.01) 0% 1.95 (0.00) 0%
2018 14.60 (0.01) 0% 3 (0.00) 0%
2019 15 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%
2020 15.10 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 17 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 27 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,7579,1688,8249,96438,57418,42420,66513,09013,77410,0849,29912,97211,57713,090
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1465,7856,0945,67922,2126,1978,6834,7927,7142,5732,8071,9461,3092,048
Lợi nhuận sau thuế 2,4984,6284,8764,54317,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,3092,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4984,6284,8764,54317,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,3092,048
Tổng tài sản429,908428,017424,389419,110424,189405,764402,010392,232386,713379,031401,285373,809390,678387,070
Tổng nợ69,7343,4533,7573,3554,2533,5974,5012,7241,5001,10425,9951,27720,05917,716
Vốn chủ sở hữu360,174424,564420,632415,756419,936402,167397,509389,508385,213377,927375,290372,532370,619369,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |