CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (gsp)

12.80
-0.10
(-0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
12.85
12.95
12.75
118,200
14.6K / 13.2K
1.8K / 1.6K
7.2x / 7.9x
0.9x / 1.0x
7% # 12%
1.2
714 Bi
56 Mi / 61Mi
285,514
13.7 - 9.5
722 Bi
812 Bi
89.0%
52.92%
217 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.75 13,000 12.80 1,100
12.70 15,100 12.85 1,800
12.65 11,600 12.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.85 -0.05 1,000 1,000
09:20 12.95 0.05 100 1,100
09:32 12.95 0.05 300 1,400
09:44 12.95 0.05 4,000 5,400
09:50 12.90 0 200 5,600
09:58 12.90 0 1,000 6,600
10:10 12.95 0.05 300 6,900
10:28 12.90 0 1,400 8,300
10:35 12.85 -0.05 1,000 9,300
10:38 12.85 -0.05 13,800 23,100
10:41 12.85 -0.05 100 23,200
10:44 12.85 -0.05 100 23,300
10:58 12.85 -0.05 2,800 26,100
11:10 12.85 -0.05 500 26,600
11:17 12.85 -0.05 1,000 27,600
11:18 12.85 -0.05 100 27,700
11:19 12.85 -0.05 1,600 29,300
13:10 12.85 -0.05 3,400 32,700
13:14 12.85 -0.05 500 33,200
13:17 12.80 -0.10 100 33,300
13:18 12.80 -0.10 1,000 34,300
13:19 12.80 -0.10 8,400 42,700
13:20 12.80 -0.10 100 42,800
13:21 12.80 -0.10 100 42,900
13:25 12.80 -0.10 700 43,600
13:26 12.80 -0.10 200 43,800
13:27 12.80 -0.10 600 44,400
13:30 12.75 -0.15 200 44,600
13:37 12.80 -0.10 2,400 47,000
13:40 12.80 -0.10 1,000 48,000
13:46 12.80 -0.10 1,200 49,200
13:48 12.80 -0.10 500 49,700
13:50 12.80 -0.10 100 49,800
13:53 12.80 -0.10 100 49,900
13:54 12.80 -0.10 100 50,000
13:55 12.80 -0.10 1,300 51,300
13:56 12.80 -0.10 1,200 52,500
13:57 12.80 -0.10 3,800 56,300
13:58 12.80 -0.10 2,500 58,800
14:10 12.90 0 1,300 60,100
14:12 12.85 -0.05 100 60,200
14:16 12.85 -0.05 100 60,300
14:20 12.80 -0.10 3,400 63,700
14:21 12.80 -0.10 400 64,100
14:22 12.75 -0.15 4,000 68,100
14:23 12.75 -0.15 7,900 76,000
14:24 12.75 -0.15 5,000 81,000
14:27 12.80 -0.10 2,000 83,000
14:30 12.80 -0.10 400 83,400
14:46 12.80 -0.10 34,800 118,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,252 (1.29) 0% 41.60 (0.05) 0%
2018 1,260.70 (1.55) 0% 49.60 (0.06) 0%
2019 1,200.19 (1.39) 0% 52.05 (0.05) 0%
2020 1,250 (1.55) 0% 52.80 (0.06) 0%
2021 1,300 (1.63) 0% 52 (0.06) 0%
2022 1,400 (1.84) 0% 67.20 (0.08) 0%
2023 1,500 (0.87) 0% 76 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV639,471435,927490,832403,8181,765,1681,844,7931,631,6051,547,2351,390,9801,550,2511,291,8631,140,4121,064,067936,798
Tổng lợi nhuận trước thuế39,05136,18321,81727,968105,713101,88670,31175,17865,68480,16965,02656,59788,43055,786
Lợi nhuận sau thuế 31,14228,83017,61022,38084,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43866,71843,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,14228,83017,61022,38084,68881,20056,04660,00252,40764,21652,57346,43854,23731,739
Tổng tài sản1,534,5461,608,8071,519,1401,460,4121,521,5261,493,9431,298,790877,247902,517690,736511,541493,093667,069607,797
Tổng nợ722,423820,944760,034718,916762,492758,113641,219415,516450,320287,126123,905116,208219,653178,025
Vốn chủ sở hữu812,123787,863759,106741,496759,033735,829657,571461,730452,197403,610387,636376,885447,415429,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |