CTCP Chứng khoán Everest (evs)

6.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.40
6.20
63,200
12.0K
0.6K
11.1x
0.5x
4% # 5%
2.3
1,038 Bi
165 Mi
286,713
11 - 6.1
482 Bi
1,983 Bi
24.3%
80.44%
80 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 1,100 6.40 93,300
6.20 42,200 6.50 32,900
6.10 26,500 6.60 35,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.10 (-0.20) 26.5%
HCM 28.20 (-1.00) 12.0%
VND 14.10 (-0.20) 9.5%
VCI 32.50 (-0.90) 7.9%
FTS 43.20 (-0.80) 7.3%
SHS 14.60 (-0.20) 6.5%
MBS 26.60 (-0.70) 6.5%
BSI 46.70 (-0.75) 5.2%
VIX 11.05 (-0.25) 4.1%
CTS 38.05 (-0.35) 3.1%
VDS 19.95 (-0.55) 2.3%
TVS 23.20 (-0.30) 2.1%
AGR 17.65 (-0.10) 2.1%
ORS 12.15 (-0.05) 2.0%
BVS 40.00 (0.10) 1.6%
APG 9.40 (-0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.40 0.10 7,100 7,100
09:30 6.30 0 100 7,200
09:39 6.30 0 5,000 12,200
09:57 6.30 0 100 12,300
10:15 6.30 0 1,300 13,600
10:16 6.30 0 8,700 22,300
13:10 6.30 0 1,100 23,400
13:18 6.30 0 5,000 28,400
14:10 6.20 -0.10 1,000 29,400
14:19 6.20 -0.10 1,900 31,300
14:30 6.30 0 10,000 41,300
14:46 6.30 0 21,900 63,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV60,27451,238120,737136,723382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Tổng lợi nhuận trước thuế21,15118,8565,48572,23642,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế 17,04915,0774,42357,98233,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,04915,0774,42357,98233,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản2,464,5852,423,1252,360,8392,303,5782,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ482,074455,998404,446351,608404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,982,5111,967,1281,956,3931,951,9701,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |