CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

73.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
73.80
74.70
74.70
73.80
1,200
32.5K
6.3K
11.7x
2.3x
15% # 19%
0.7
2,952 Bi
40 Mi
15,547
77.6 - 53.6
348 Bi
1,299 Bi
26.8%
78.88%
39 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
73.80 3,600 74.50 200
73.50 3,600 74.60 200
73.30 3,200 74.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:30 74.70 0.90 100 100
10:32 74.70 0.90 300 400
10:40 73.90 0.10 300 700
11:25 73.90 0.10 100 800
13:52 73.90 0.10 200 1,000
13:53 73.80 0 100 1,100
14:46 73.80 0 100 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 685 (0.63) 0% 310 (0.29) 0%
2018 585 (0.64) 0% 260 (0.29) 0%
2019 650 (0.56) 0% 286 (0.25) 0%
2020 620 (0.52) 0% 0 (0.24) 0%
2021 634 (0.61) 0% 0 (0.28) 0%
2022 725 (0.58) 0% 0 (0.28) 0%
2023 716.20 (0.26) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV190,487151,317144,150143,521549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048541,640
Tổng lợi nhuận trước thuế106,26876,17768,85564,191398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552242,321
Lợi nhuận sau thuế 84,96560,93455,00451,182330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ84,96560,93455,00451,182330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Tổng tài sản1,646,4041,540,5591,633,5861,604,8951,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278975,870
Tổng nợ347,792103,612259,325185,638259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107173,845
Vốn chủ sở hữu1,298,6121,436,9471,374,2611,419,2571,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171802,026


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |