CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

7
-0.10
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
6.80
7.30
6.80
1,788,600
13.7K
0.5K
15.2x
0.5x
2% # 3%
1.8
744 Bi
106 Mi
595,625
7.4 - 3.6
1,116 Bi
1,454 Bi
76.7%
56.59%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 8,300 7.10 35,300
6.90 52,600 7.20 135,400
6.80 195,700 7.30 196,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
87,900 4,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.80 -0.30 9,500 9,500
09:16 7 -0.10 500 10,000
09:17 7.20 0.10 6,000 16,000
09:18 7.20 0.10 16,000 32,000
09:21 7.20 0.10 500 32,500
09:22 7.10 0 2,000 34,500
09:23 7.10 0 1,000 35,500
09:25 7.10 0 400 35,900
09:28 7 -0.10 15,500 51,400
09:30 7 -0.10 17,600 69,000
09:33 7 -0.10 600 69,600
09:42 7 -0.10 4,000 73,600
09:43 7 -0.10 5,100 78,700
09:44 7 -0.10 900 79,600
09:48 7 -0.10 100 79,700
09:53 7 -0.10 12,600 92,300
09:57 7 -0.10 7,900 100,200
10:10 6.90 -0.20 6,100 106,300
10:13 7 -0.10 2,900 109,200
10:15 7 -0.10 19,300 128,500
10:17 7 -0.10 1,000 129,500
10:21 7 -0.10 200 129,700
10:23 7.10 0 20,000 149,700
10:32 7 -0.10 8,200 157,900
10:35 7 -0.10 8,100 166,000
10:43 7 -0.10 3,400 169,400
10:46 7 -0.10 500 169,900
10:53 7 -0.10 100 170,000
10:54 7 -0.10 1,300 171,300
10:56 7 -0.10 10,500 181,800
11:10 7 -0.10 531,900 713,700
11:11 7 -0.10 91,900 805,600
11:18 7 -0.10 8,100 813,700
11:19 7 -0.10 5,100 818,800
11:20 7 -0.10 9,800 828,600
11:22 7.10 0 92,000 920,600
11:23 7.10 0 8,000 928,600
11:29 7 -0.10 2,400 931,000
13:10 6.90 -0.20 16,500 947,500
13:12 7 -0.10 200 947,700
13:13 7 -0.10 30,000 977,700
13:14 7.10 0 78,500 1,056,200
13:15 7.10 0 600 1,056,800
13:16 7.10 0 3,200 1,060,000
13:17 7 -0.10 800 1,060,800
13:18 7.10 0 4,100 1,064,900
13:19 7 -0.10 5,800 1,070,700
13:22 6.90 -0.20 9,400 1,080,100
13:34 6.90 -0.20 200 1,080,300
13:42 7.10 0 22,000 1,102,300
13:43 7.10 0 88,400 1,190,700
13:44 7.20 0.10 24,400 1,215,100
13:45 7.20 0.10 1,600 1,216,700
13:46 7.30 0.20 113,400 1,330,100
13:47 7.20 0.10 11,100 1,341,200
13:48 7.20 0.10 4,300 1,345,500
13:49 7.20 0.10 58,800 1,404,300
13:50 7.20 0.10 1,300 1,405,600
13:51 7.20 0.10 600 1,406,200
13:52 7.20 0.10 2,300 1,408,500
13:53 7.10 0 100 1,408,600
13:55 7.10 0 32,700 1,441,300
13:56 7.10 0 16,000 1,457,300
13:57 7.10 0 4,100 1,461,400
14:10 7.10 0 7,400 1,468,800
14:11 7.20 0.10 1,300 1,470,100
14:12 7.20 0.10 900 1,471,000
14:13 7.20 0.10 1,200 1,472,200
14:14 7.20 0.10 1,700 1,473,900
14:15 7.20 0.10 1,200 1,475,100
14:16 7.20 0.10 500 1,475,600
14:17 7.20 0.10 500 1,476,100
14:18 7.10 0 17,800 1,493,900
14:19 7.10 0 1,000 1,494,900
14:20 7.10 0 2,000 1,496,900
14:21 7.10 0 2,000 1,498,900
14:22 7.10 0 3,300 1,502,200
14:23 7.10 0 8,000 1,510,200
14:24 7.10 0 3,000 1,513,200
14:26 7 -0.10 4,700 1,517,900
14:30 7 -0.10 75,000 1,592,900
14:46 7 -0.10 102,700 1,695,600
14:47 7 -0.10 93,000 1,788,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 50 (0.02) 0%
2020 200 (0.19) 0% 20 (0.04) 0%
2021 450 (0.10) 0% 40 (0.05) 0%
2022 600 (0.28) 0% 52 (0.07) 0%
2023 400 (0.07) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,58282,75668,48076,009281,273279,285100,694188,611201,027184,438233,291199,35120,59622,416
Tổng lợi nhuận trước thuế29,99127,6574,49324,44871,78168,26649,63641,24618,72925,34020,45314,8215,5224,326
Lợi nhuận sau thuế 29,47427,2865,09824,11870,57066,87245,41735,42516,00518,67215,00411,5914,2363,393
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,82516,27052914,66742,18845,30245,25235,39915,89318,11414,79511,5814,2363,393
Tổng tài sản2,570,0472,514,6752,396,4443,001,2782,427,2062,936,5842,010,6991,330,2821,329,0922,388,4132,344,704247,45254,97453,894
Tổng nợ1,115,7491,089,851998,2461,608,1771,029,6671,609,616859,114221,019255,2541,315,4091,287,92757,8836,0689,225
Vốn chủ sở hữu1,454,2991,424,8251,398,1981,393,1001,397,5381,326,9691,151,5861,109,2621,073,8381,073,0041,056,777189,56948,90644,670


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |