CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 (cx8)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.90
0
10.4K
0.1K
86.3x
0.7x
0% # 1%
1.2
19 Bi
3 Mi
1,137
9.2 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 7.20 100
0 7.30 500
0.00 0 7.50 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.70 (-1.00) 27.5%
THD 35.90 (0.10) 12.3%
LGC 60.00 (0.00) 10.3%
VCG 18.20 (0.10) 8.6%
PC1 28.55 (-0.10) 7.9%
CTD 59.00 (-2.60) 5.7%
SCG 65.40 (-0.10) 5.0%
BCG 6.36 (-0.04) 4.6%
HHV 11.60 (-0.25) 4.3%
CII 14.85 (-0.15) 4.3%
DPG 54.00 (0.30) 3.0%
LCG 10.55 (-0.10) 1.8%
FCN 12.55 (0.00) 1.8%
TCD 6.00 (0.15) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 138 (0.13) 0% 1.96 (0.00) 0%
2018 138 (0.11) 0% 1.16 (0.00) 0%
2019 121 (0.12) 0% 1.32 (0.00) 0%
2020 100 (0.05) 0% 0.95 (0.00) 0%
2021 100 (0.07) 0% 0.65 (0.00) 0%
2022 100 (0.09) 0% 1.10 (0.00) 0%
2023 105 (0.03) 0% 0.72 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,98619,31436,79617,48088,02192,57270,51449,587121,201107,683131,410125,161100,217133,548
Tổng lợi nhuận trước thuế219024151436626812699511,4581,2631,2781,3491,693
Lợi nhuận sau thuế 14658116317470472116901,1359849789991,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14658116317470472116901,1359849789991,306
Tổng tài sản123,644109,046182,613144,478107,436111,38079,94892,92978,021118,14395,343105,08189,72291,808
Tổng nợ95,61881,034154,682116,46579,49083,32652,36365,39250,32290,31669,48779,30664,05966,069
Vốn chủ sở hữu28,02628,01227,93128,01327,94728,05427,58427,53727,69927,82725,85725,77525,66325,739


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |