CTCP Cảng Cát Lái (cll)

38.90
0.30
(0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.60
38.95
38.95
38.50
16,500
19.0k
3.0k
13.1 lần
2.1 lần
15% # 16%
0.9
1,323 tỷ
34 triệu
9,243
41.3 - 31.0
45 tỷ
645 tỷ
7.0%
93.50%
82 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.90 200 38.95 100
38.60 6,300 39.00 600
38.50 400 39.50 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 103.80 (0.00) 29.0%
HVN 21.30 (-0.20) 24.5%
GMD 78.00 (-0.80) 12.6%
PVT 28.25 (0.20) 5.1%
PHP 27.60 (0.10) 4.6%
SCS 81.60 (-0.50) 4.0%
TMS 51.40 (2.40) 4.0%
VSC 18.60 (0.15) 2.5%
HAH 39.80 (-0.80) 2.2%
STG 44.45 (1.50) 2.2%
PDN 113.50 (0.00) 2.2%
CDN 29.60 (-0.30) 1.5%
DVP 73.80 (-0.10) 1.5%
SGN 80.40 (-0.40) 1.4%
NCT 101.90 (0.20) 1.4%
VOS 16.55 (0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 38.95 0.35 200 200
09:31 38.95 0.35 200 400
09:35 38.55 -0.05 100 500
09:46 38.50 -0.10 500 1,000
09:56 38.90 0.30 200 1,200
10:20 38.90 0.30 500 1,700
11:28 38.60 0 100 1,800
11:29 38.60 0 200 2,000
13:10 38.60 0 200 2,200
13:23 38.60 0 700 2,900
13:29 38.90 0.30 300 3,200
13:56 38.60 0 13,200 16,400
14:23 38.90 0.30 100 16,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.25) 0% 83.50 (0.08) 0%
2018 315.56 (0.38) 0% 86.13 (0.09) 0%
2019 377.94 (0.35) 0% 89.40 (0.09) 0%
2020 357.55 (0.39) 0% 81.20 (0.10) 0%
2021 358.34 (0.26) 0% 88.83 (0.08) 0%
2022 269.65 (0.26) 0% 97.93 (0.09) 0%
2023 282.35 (0.07) 0% 96.57 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,36576,58480,03776,543306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921234,926
Tổng lợi nhuận trước thuế25,94432,21631,36929,335121,239112,33298,448114,914112,934114,861104,510101,84198,07495,742
Lợi nhuận sau thuế 20,03226,03626,51023,90898,50090,63284,85498,53590,26791,84283,51781,32778,27476,448
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,85126,01625,78623,59096,84790,62686,07196,65487,70889,29683,51781,32778,27476,448
Tổng tài sản717,964689,592675,591788,409675,102703,998678,551705,656698,454703,694614,168673,846717,593521,619
Tổng nợ141,91444,82456,850190,04656,37153,62430,29758,55766,75579,73924,06697,721160,954130,903
Vốn chủ sở hữu576,050644,767618,741598,363618,731650,375648,254647,099631,699623,955590,102576,125556,639390,717


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc