CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

24.90
-0.10
(-0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
24.85
25
24.80
178,000
14.7K
1.4K
17.4x
1.7x
3% # 10%
1.4
2,372 Bi
95 Mi
121,298
27.3 - 18.7
3,342 Bi
1,403 Bi
238.2%
29.57%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.90 8,600 24.95 10,000
24.85 42,000 25.00 15,900
24.80 21,700 25.05 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 24.80 -0.20 4,900 4,900
09:59 24.95 -0.05 100 5,000
10:10 24.85 -0.15 100 5,100
10:27 24.85 -0.15 2,000 7,100
10:28 24.85 -0.15 1,300 8,400
10:40 25 0 4,000 12,400
10:41 25 0 5,100 17,500
10:45 25 0 900 18,400
10:55 25 0 100 18,500
10:57 25 0 13,500 32,000
10:58 25 0 27,400 59,400
11:10 24.90 -0.10 41,000 100,400
13:10 24.90 -0.10 10,000 110,400
13:17 24.90 -0.10 4,400 114,800
14:10 24.90 -0.10 2,000 116,800
14:19 24.90 -0.10 100 116,900
14:20 24.90 -0.10 1,000 117,900
14:23 24.90 -0.10 100 118,000
14:26 24.90 -0.10 20,000 138,000
14:28 24.95 -0.05 8,000 146,000
14:29 24.95 -0.05 10,000 156,000
14:30 24.95 -0.05 12,000 168,000
14:46 24.90 -0.10 10,000 178,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,052.64 (1.12) 0% 101.99 (0.12) 0%
2021 1,396.70 (1.11) 0% 140.90 (0.15) 0%
2022 1,320 (1.46) 0% 164 (0.17) 0%
2023 1,324.90 (0.25) 0% 175 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV263,031282,078353,171291,7921,310,5321,456,0831,107,2591,121,1651,058,622858,970802,467690,479576,281577,369
Tổng lợi nhuận trước thuế36,14331,27777,99129,279196,132215,680195,226147,167124,460110,85178,66879,95064,25660,019
Lợi nhuận sau thuế 25,30726,46063,56323,555155,213169,412152,719116,228101,01789,46463,38365,54952,07948,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,30629,26756,16523,314143,612167,108145,626133,51598,75388,02762,02863,54750,04146,308
Tổng tài sản4,745,1774,713,8234,781,5894,637,8314,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,8451,185,178
Tổng nợ3,342,1253,307,3743,390,5223,306,9823,357,6483,609,2023,719,1124,046,8763,860,8452,711,6992,070,8691,691,2921,034,982953,410
Vốn chủ sở hữu1,403,0521,406,4491,391,0661,330,8491,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862231,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |