CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

13.50
0.85
(6.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.65
12.95
13.50
12.95
190,400
15.5K / 9.1K
1.3K / 0.8K
10.2x / 17.3x
0.9x / 1.5x
3% # 9%
1.4
1,300 Bi
162 Mi / 162Mi
154,271
21.2 - 10.7
3,559 Bi
1,476 Bi
241.1%
29.32%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.50 291,400 ATC 0
13.40 100 0.00 0
13.35 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 93.00 (0.50) 32.2%
VHM 68.80 (0.70) 31.7%
VRE 25.65 (0.30) 6.9%
BCM 58.80 (-0.90) 6.9%
KDH 28.15 (-0.10) 3.3%
NVL 12.45 (-0.05) 2.9%
KSF 63.50 (-0.80) 2.3%
KBC 26.50 (0.00) 2.2%
VPI 49.05 (-1.05) 1.9%
PDR 16.10 (-0.30) 1.7%
DXG 16.75 (0.00) 1.6%
TCH 18.85 (0.60) 1.4%
HUT 12.60 (-0.20) 1.3%
NLG 34.65 (0.25) 1.3%
SJS 91.60 (1.90) 1.2%
DIG 15.60 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 13 0.35 2,200 2,200
09:26 13 0.35 700 2,900
09:27 13 0.35 8,300 11,200
09:28 13 0.35 400 11,600
09:31 13.05 0.40 3,500 15,100
09:32 13.05 0.40 500 15,600
09:33 13 0.35 27,400 43,000
09:36 13.10 0.45 200 43,200
09:37 13.15 0.50 500 43,700
09:38 13.15 0.50 1,000 44,700
09:40 13.15 0.50 700 45,400
09:43 13.15 0.50 300 45,700
09:44 13.20 0.55 1,700 47,400
09:45 13.20 0.55 600 48,000
09:49 13.20 0.55 2,200 50,200
09:51 13.20 0.55 500 50,700
09:52 13.20 0.55 200 50,900
09:53 13.30 0.65 3,000 53,900
09:54 13.50 0.85 15,600 69,500
09:56 13.50 0.85 3,300 72,800
09:57 13.50 0.85 1,300 74,100
09:59 13.50 0.85 5,900 80,000
10:10 13.50 0.85 27,500 107,500
10:11 13.50 0.85 300 107,800
10:20 13.50 0.85 1,000 108,800
10:22 13.50 0.85 300 109,100
10:29 13.50 0.85 1,500 110,600
10:31 13.50 0.85 5,200 115,800
10:33 13.50 0.85 4,000 119,800
10:41 13.50 0.85 24,000 143,800
10:57 13.50 0.85 500 144,300
11:10 13.50 0.85 12,300 156,600
11:11 13.50 0.85 200 156,800
13:10 13.50 0.85 2,100 158,900
13:12 13.50 0.85 400 159,300
13:39 13.50 0.85 5,000 164,300
13:40 13.50 0.85 5,000 169,300
13:43 13.50 0.85 10,000 179,300
13:45 13.50 0.85 100 179,400
13:58 13.50 0.85 500 179,900
14:10 13.50 0.85 400 180,300
14:19 13.50 0.85 5,000 185,300
14:20 13.50 0.85 100 185,400
14:28 13.50 0.85 5,000 190,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,052.64 (1.12) 0% 101.99 (0.12) 0%
2021 1,396.70 (1.11) 0% 140.90 (0.15) 0%
2022 1,320 (1.46) 0% 164 (0.17) 0%
2023 1,324.90 (0.25) 0% 175 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV501,349299,899268,995282,0781,352,3201,310,5321,456,0831,107,2591,121,1651,058,622858,970802,467690,479576,281
Tổng lợi nhuận trước thuế56,95234,78135,41031,277158,419196,132215,680195,226147,167124,460110,85178,66879,95064,256
Lợi nhuận sau thuế 47,51427,79624,48126,460126,250155,213169,412152,719116,228101,01789,46463,38365,54952,079
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,52423,30826,42829,267127,526143,612167,108145,626133,51598,75388,02762,02863,54750,041
Tổng tài sản5,034,9134,865,5034,706,3884,713,8235,034,9134,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,845
Tổng nợ3,558,7453,438,8503,303,6793,307,3743,558,7453,357,6483,609,2023,719,1124,046,8763,860,8452,711,6992,070,8691,691,2921,034,982
Vốn chủ sở hữu1,476,1681,426,6531,402,7091,406,4491,476,1681,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ477 tỷ953 tỷ1430 tỷ1907 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ1657 tỷ3315 tỷ4972 tỷ6630 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |