CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

29.60
-0.30
(-1%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.90
29.50
30.30
29.40
7,100
17.9k
2.9k
10.2 lần
1.7 lần
13% # 16%
1.0
2,930 tỷ
99 triệu
7,292
34 - 24.0
496 tỷ
1,768 tỷ
28.0%
78.10%
83 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.70 2,000 30.00 1,000
29.60 1,100 30.20 1,000
29.50 2,600 30.30 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 103.80 (0.00) 29.0%
HVN 21.30 (-0.20) 24.5%
GMD 78.00 (-0.80) 12.6%
PVT 28.25 (0.20) 5.1%
PHP 27.60 (0.10) 4.6%
SCS 81.60 (-0.50) 4.0%
TMS 51.40 (2.40) 4.0%
VSC 18.60 (0.15) 2.5%
HAH 39.80 (-0.80) 2.2%
STG 44.45 (1.50) 2.2%
PDN 113.50 (0.00) 2.2%
CDN 29.60 (-0.30) 1.5%
DVP 73.80 (-0.10) 1.5%
SGN 80.40 (-0.40) 1.4%
NCT 101.90 (0.20) 1.4%
VOS 16.55 (0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 29.50 -0.40 100 100
09:26 29.40 -0.50 4,200 4,300
09:31 30.30 0.40 200 4,500
09:39 30 0.10 500 5,000
09:41 30 0.10 500 5,500
11:23 30 0.10 100 5,600
13:10 30 0.10 400 6,000
13:12 30 0.10 1,000 7,000
13:18 29.60 -0.30 100 7,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.55) 0% 162 (0.13) 0%
2018 682 (0.70) 0% 178.20 (0.15) 0%
2019 740.25 (0.82) 0% 210 (0.18) 0%
2020 855 (0.90) 0% 0 (0.21) 0%
2021 970 (1.08) 0% 0.02 (0.24) 1,589%
2022 1,200 (1.20) 0% 0 (0.27) 0%
2023 1,250 (0.28) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV351,035353,976330,864319,8051,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533252,014
Tổng lợi nhuận trước thuế88,89096,42589,92284,624345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,98755,794
Lợi nhuận sau thuế 72,76977,04670,18567,842275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,19443,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,76977,04670,18567,842275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,98140,750
Tổng tài sản2,363,5502,263,2852,202,4432,150,7292,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,6721,011,025
Tổng nợ684,600495,656511,995530,467511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619276,086
Vốn chủ sở hữu1,678,9501,767,6281,690,4481,620,2631,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053734,939


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc