CTCP Cảng Cam Ranh (ccr)

13.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.90
13.90
13.90
0
11.6K
0.6K
22.1x
1.2x
5% # 5%
1.5
341 Bi
25 Mi
1,987
18.8 - 10.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 500 13.80 300
0 13.90 1,600
0.00 0 14.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 125 (0.12) 0% 13 (0.01) 0%
2018 139 (0.16) 0% 11 (0.02) 0%
2019 152.25 (0.16) 0% 20 (0.02) 0%
2020 170.60 (0.14) 0% 0 (0.02) 0%
2021 160 (0.19) 0% 25.20 (0.04) 0%
2022 157 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%
2023 165 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV48,26637,65742,84132,074143,511151,878194,944138,417159,873159,550123,878104,628117,243
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9184,8935,3253,70518,43718,78653,95828,26129,89219,52210,22310,067974
Lợi nhuận sau thuế 4,7183,9484,3173,00514,36614,90743,02323,82622,48415,5658,1028,140825
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6003,8304,2072,91413,92514,44642,60823,41422,09514,9747,5467,364343
Tổng tài sản318,763308,255307,294301,243307,535307,631326,677322,640360,022378,424366,964385,609391,817395,823
Tổng nợ35,34227,61528,96827,23429,66128,06024,53542,07384,489111,458107,559127,217137,341173,554
Vốn chủ sở hữu283,421280,640278,326274,009277,873279,571302,142280,567275,533266,966259,404258,392254,476222,269


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |