CTCP Cảng An Giang (cag)

8
0.30
(3.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
8
8
8
2,100
10.5K
0.1K
160x
0.8x
0% # 0%
1.7
110 Bi
14 Mi
19,164
13.3 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 3,000 8.00 2,900
7.60 1,500 8.10 2,500
7.40 600 8.20 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:23 8 0.30 1,900 1,900
10:25 8 0.30 100 2,000
14:10 8 0.30 100 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 82.75 (0.08) 0% 14 (0.01) 0%
2018 74.68 (0.07) 0% 4 (0.00) 0%
2019 74.60 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 62.30 (0.06) 0% 4.20 (0.00) 0%
2021 63.50 (0.05) 0% 4.90 (0.01) 0%
2022 63.50 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 67.60 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,2809,1398,79511,72959,08374,99653,35157,13869,63666,33267,83782,24594,930102,900
Tổng lợi nhuận trước thuế2,106-1,591-512223,9278,2756,2065,3715,2164,0503,98514,36917,98820,506
Lợi nhuận sau thuế 2,135-1,591-521683,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,015
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,135-1,591-521683,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,015
Tổng tài sản150,302151,198152,065153,133152,065157,476155,531153,528152,628151,942153,161161,753167,583164,727
Tổng nợ5,8745,8085,2436,2595,2437,7847,0756,0225,7816,2007,6299,51113,7429,859
Vốn chủ sở hữu144,428145,390146,822146,874146,822149,692148,456147,506146,847145,742145,532152,242153,841154,868


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |