Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (asg)

19.15
-0.05
(-0.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
19.05
19.15
19
1,300
22.2K
0.3K
63.8x
0.9x
1% # 1%
0.8
1,739 Bi
91 Mi
2,242
22 - 19
1,224 Bi
2,011 Bi
60.9%
62.16%
239 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 400 19.15 900
18.95 500 19.20 2,800
18.90 300 19.35 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 19 -0.20 600 600
13:11 19 -0.20 500 1,100
13:12 19 -0.20 100 1,200
14:26 19.15 -0.05 100 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 819 (0.69) 0% 105 (0.06) 0%
2021 882.90 (0.72) 0% 61.08 (0.03) 0%
2022 1,814.76 (1.98) 0% 129.72 (0.15) 0%
2023 2,342.77 (0.45) 0% 55.03 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV457,347466,929513,495489,9331,920,3201,979,717722,200688,907887,143645,871539,152
Tổng lợi nhuận trước thuế33,1588,49615,3009,51852,510201,64059,44674,712179,231180,704181,387
Lợi nhuận sau thuế 28,9632,0119,4094,00627,025152,22934,94458,288156,368165,037163,139
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,3472,8734,1651,8084,03390,13860,06681,664137,053157,748162,264
Tổng tài sản3,235,3313,191,2323,049,3583,077,3183,050,1113,030,9492,140,0681,996,4491,412,3151,251,181888,311
Tổng nợ1,224,1251,188,8961,199,7051,224,1061,199,7051,206,074759,187674,287366,065409,992339,164
Vốn chủ sở hữu2,011,2072,002,3361,849,6531,853,2131,850,4061,824,8741,380,8811,322,1621,046,250841,189549,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |