CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

65.50
-0.10
(-0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
65.60
65.50
66
64
297,600
24.5k
1.9k
33.9 lần
2.7 lần
3% # 8%
1.2
7,398 tỷ
114 triệu
202,653
64.5 - 40.2
4,814 tỷ
2,767 tỷ
174.0%
36.50%
47 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.40 2,000 65.50 3,600
65.20 300 65.60 13,300
65.10 500 65.70 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
12,300 26,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (77 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 46.85 (0.10) 22.6%
VHM 40.85 (0.60) 22.4%
BCM 58.80 (0.70) 7.7%
VRE 23.10 (0.45) 6.6%
KDH 36.90 (0.10) 3.7%
NVL 14.30 (0.05) 3.5%
KBC 30.80 (0.30) 3.0%
PDR 26.05 (0.25) 2.4%
DIG 29.25 (0.55) 2.2%
NLG 44.00 (0.00) 2.1%
HUT 17.40 (-0.10) 2.0%
VPI 59.20 (-0.20) 1.8%
TCH 19.00 (0.35) 1.6%
DXG 17.40 (0.15) 1.6%
KSF 40.40 (0.00) 1.5%
CEO 19.30 (0.10) 1.2%
HDG 29.30 (1.90) 1.1%
KOS 38.40 (0.05) 1.1%
SJS 65.50 (-0.10) 1.0%
IJC 14.50 (0.30) 0.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 65 -0.60 300 300
09:16 64.90 -0.70 200 500
09:17 65.60 0 600 1,100
09:20 65.50 -0.10 5,500 6,600
09:21 65.60 0 1,400 8,000
09:22 66 0.40 11,500 19,500
09:23 65.90 0.30 9,100 28,600
09:25 65.20 -0.40 100 28,700
09:26 65.70 0.10 100 28,800
09:30 65 -0.60 200 29,000
09:34 65 -0.60 300 29,300
09:35 65 -0.60 27,200 56,500
09:36 64.90 -0.70 1,200 57,700
09:37 65 -0.60 400 58,100
09:38 65 -0.60 100 58,200
09:39 64.90 -0.70 100 58,300
09:40 65 -0.60 100 58,400
09:43 64.10 -1.50 1,400 59,800
09:44 64.50 -1.10 400 60,200
09:45 64.20 -1.40 400 60,600
09:46 64.30 -1.30 12,300 72,900
09:47 64.30 -1.30 2,000 74,900
09:48 64.30 -1.30 100 75,000
09:49 65 -0.60 4,600 79,600
09:50 65.50 -0.10 7,700 87,300
09:51 65.50 -0.10 1,400 88,700
09:52 65.40 -0.20 11,400 100,100
09:53 64.50 -1.10 1,400 101,500
09:54 65.60 0 19,600 121,100
09:55 65.90 0.30 18,000 139,100
09:56 65.90 0.30 5,000 144,100
09:58 65.70 0.10 800 144,900
10:10 65.50 -0.10 11,600 156,500
10:11 65.60 0 1,400 157,900
10:12 65.60 0 9,100 167,000
10:13 65.60 0 17,900 184,900
10:14 65.60 0 8,700 193,600
10:15 65.60 0 9,300 202,900
10:16 65.40 -0.20 10,200 213,100
10:17 65.50 -0.10 100 213,200
10:20 65.20 -0.40 200 213,400
10:21 65.50 -0.10 400 213,800
10:24 64.50 -1.10 4,300 218,100
10:25 65.50 -0.10 100 218,200
10:26 65.50 -0.10 200 218,400
10:46 65.40 -0.20 3,100 221,500
10:51 64.50 -1.10 3,800 225,300
10:52 65.40 -0.20 100 225,400
10:53 65.60 0 3,300 228,700
11:14 64.50 -1.10 2,200 230,900
11:20 64.50 -1.10 200 231,100
11:28 64.50 -1.10 2,000 233,100
11:29 65.40 -0.20 100 233,200
13:10 65.40 -0.20 300 233,500
13:18 64.60 -1 100 233,600
13:26 64.50 -1.10 2,000 235,600
13:28 64.50 -1.10 1,200 236,800
13:31 64 -1.60 18,200 255,000
13:33 64.40 -1.20 3,400 258,400
13:34 65.40 -0.20 600 259,000
13:35 64 -1.60 5,800 264,800
13:37 65.50 -0.10 2,600 267,400
13:40 64.30 -1.30 700 268,100
13:41 65.40 -0.20 500 268,600
14:10 65.40 -0.20 2,000 270,600
14:12 65.40 -0.20 3,000 273,600
14:13 64.50 -1.10 2,500 276,100
14:14 65.40 -0.20 600 276,700
14:17 65.30 -0.30 1,000 277,700
14:18 64.50 -1.10 1,000 278,700
14:19 64.50 -1.10 600 279,300
14:20 65.40 -0.20 1,800 281,100
14:22 65.40 -0.20 200 281,300
14:25 65.50 -0.10 1,700 283,000
14:26 65.50 -0.10 300 283,300
14:29 64.70 -0.90 1,000 284,300
14:44 65.50 -0.10 13,300 297,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 822 (0.05) 0% 0 (0.14) 0%
2018 745 (0.47) 0% 132 (0.11) 0%
2019 700 (0.72) 0% 135 (0.11) 0%
2020 1,080 (1.14) 0% 0 (0.04) 0%
2021 1,155 (0.75) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,181 (0.38) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,145 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,280194,639173,24218,588416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,5641,226,572
Tổng lợi nhuận trước thuế59,913106,95058,39072,625252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256191,634
Lợi nhuận sau thuế 44,34581,21935,02356,701183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871138,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,07681,45935,44356,757185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105156,395
Tổng tài sản7,580,3047,474,5506,980,8916,917,9297,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,3615,419,827
Tổng nợ4,813,6934,715,9014,303,4624,275,5234,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,9023,653,906
Vốn chủ sở hữu2,766,6112,758,6492,677,4302,642,4072,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,4591,765,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc