CTCP KOSY (kos)

38.40
0.05
(0.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.35
38.50
38.50
38.25
303,400
10.7k
0.1k
480 lần
3.6 lần
0% # 1%
0.2
8,313 tỷ
216 triệu
328,183
39.6 - 35
2,442 tỷ
2,309 tỷ
105.8%
48.60%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.35 3,000 38.60 1,700
38.20 2,700 38.70 1,500
38.10 2,600 38.80 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 9,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (77 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 46.85 (0.10) 22.6%
VHM 40.85 (0.60) 22.4%
BCM 58.80 (0.70) 7.7%
VRE 23.10 (0.45) 6.6%
KDH 36.90 (0.10) 3.7%
NVL 14.30 (0.05) 3.5%
KBC 30.80 (0.30) 3.0%
PDR 26.05 (0.25) 2.4%
DIG 29.25 (0.55) 2.2%
NLG 44.00 (0.00) 2.1%
HUT 17.40 (-0.10) 2.0%
VPI 59.20 (-0.20) 1.8%
TCH 19.00 (0.35) 1.6%
DXG 17.40 (0.15) 1.6%
KSF 40.40 (0.00) 1.5%
CEO 19.30 (0.10) 1.2%
HDG 29.30 (1.90) 1.1%
KOS 38.40 (0.05) 1.1%
SJS 65.50 (-0.10) 1.0%
IJC 14.50 (0.30) 0.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 38.35 0 200 200
09:41 38.35 0 2,100 2,300
09:42 38.35 0 11,500 13,800
09:43 38.35 0 16,000 29,800
09:44 38.35 0 19,500 49,300
09:45 38.35 0 14,000 63,300
09:46 38.35 0 13,300 76,600
09:47 38.35 0 200 76,800
09:48 38.35 0 200 77,000
09:53 38.35 0 400 77,400
09:54 38.35 0 2,400 79,800
10:30 38.25 -0.10 400 80,200
11:10 38.25 -0.10 29,700 109,900
11:11 38.25 -0.10 13,100 123,000
11:15 38.25 -0.10 12,200 135,200
11:16 38.25 -0.10 16,000 151,200
11:17 38.25 -0.10 2,400 153,600
13:53 38.35 0 4,600 158,200
13:54 38.35 0 3,900 162,100
13:55 38.35 0 10,000 172,100
13:56 38.35 0 9,500 181,600
13:57 38.35 0 6,900 188,500
13:58 38.35 0 10,300 198,800
13:59 38.35 0 8,700 207,500
14:10 38.40 0.05 79,900 287,400
14:11 38.40 0.05 7,600 295,000
14:12 38.40 0.05 5,000 300,000
14:44 38.40 0.05 3,400 303,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 700 (0.90) 0% 50 (0.05) 0%
2019 1,500 (1.06) 0% 65 (0.02) 0%
2020 1,200 (1.31) 0% 30 (0.02) 0%
2021 1,900 (1.11) 0% 48 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.34) 0% 220 (0.02) 0%
2023 1,488.50 (0.33) 0% 90.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV237,296366,384295,841323,0991,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8769,3785,3169,99531,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 2,9614,4014,7365,85921,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8744,6414,6025,71221,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản4,751,3304,753,5394,808,2014,780,3304,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,442,0042,447,3592,507,6692,484,5342,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,309,3262,306,1802,300,5322,295,7962,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc