Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

40.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.40
40.40
40.40
40.30
24,200
25.5k
1.5k
26.8 lần
1.6 lần
3% # 6%
0.6
12,120 tỷ
300 triệu
19,478
74.9 - 36.2
10,454 tỷ
7,660 tỷ
136.5%
42.29%
171 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.20 100 40.50 100
40.00 200 40.60 100
39.90 200 40.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (77 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 46.85 (0.10) 22.6%
VHM 40.85 (0.60) 22.4%
BCM 58.80 (0.70) 7.7%
VRE 23.10 (0.45) 6.6%
KDH 36.90 (0.10) 3.7%
NVL 14.30 (0.05) 3.5%
KBC 30.80 (0.30) 3.0%
PDR 26.05 (0.25) 2.4%
DIG 29.25 (0.55) 2.2%
NLG 44.00 (0.00) 2.1%
HUT 17.40 (-0.10) 2.0%
VPI 59.20 (-0.20) 1.8%
TCH 19.00 (0.35) 1.6%
DXG 17.40 (0.15) 1.6%
KSF 40.40 (0.00) 1.5%
CEO 19.30 (0.10) 1.2%
HDG 29.30 (1.90) 1.1%
KOS 38.40 (0.05) 1.1%
SJS 65.50 (-0.10) 1.0%
IJC 14.50 (0.30) 0.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 40.40 0 1,100 1,100
09:59 40.40 0 1,500 2,600
10:10 40.40 0 1,700 4,300
10:41 40.30 -0.10 300 4,600
10:42 40.30 -0.10 1,400 6,000
11:15 40.30 -0.10 1,600 7,600
11:16 40.30 -0.10 1,700 9,300
13:13 40.30 -0.10 2,100 11,400
13:27 40.40 0 700 12,100
13:28 40.40 0 2,400 14,500
13:53 40.40 0 2,000 16,500
14:10 40.40 0 4,500 21,000
14:19 40.40 0 1,200 22,200
14:20 40.40 0 2,000 24,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 3,163.72 (1.21) 0% 415.50 (0.63) 0%
2023 1,419.29 (0.05) 0% 43.93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,232,355380,37856,83869,100554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
Tổng lợi nhuận trước thuế474,975135,20525,96638,929259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
Lợi nhuận sau thuế 381,223106,02319,95531,515204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ333,94179,7908,74629,681138,888367,109367,720201,705221,187-13,708
Tổng tài sản18,114,02218,246,65417,001,95015,655,54818,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Tổng nợ10,453,68410,970,9429,972,2558,645,80810,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
Vốn chủ sở hữu7,660,3387,275,7117,029,6957,009,7407,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc