Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (dig)

28.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.60
0
0
0
0
12.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.5
17,442 tỷ
610 triệu
3,027,979
29.5 - 10.1
9,993 tỷ
7,772 tỷ
128.6%
43.75%
1,943 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (0.00) 23.0%
VIC 45.40 (0.00) 22.1%
BCM 54.50 (0.00) 7.3%
VRE 23.20 (0.00) 7.0%
KDH 36.00 (0.00) 3.7%
NVL 13.60 (0.00) 3.7%
KBC 30.05 (0.00) 3.0%
PDR 27.15 (0.00) 2.6%
DIG 28.60 (0.00) 2.2%
NLG 41.00 (0.00) 2.0%
HUT 17.10 (0.00) 2.0%
VPI 58.50 (0.00) 1.8%
DXG 16.90 (0.00) 1.6%
KSF 40.40 (0.00) 1.6%
TCH 18.35 (0.00) 1.6%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.40 (0.00) 1.1%
KOS 37.80 (0.00) 1.0%
SJS 66.00 (0.00) 1.0%
SZC 42.00 (0.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,406.30 (1.70) 0% 128 (0.20) 0%
2018 2,600 (2.46) 0% 350 (0.33) 0%
2019 2,350 (2.14) 0% 501 (0.37) 0%
2020 2,500 (2.50) 0% 0 (0.72) 0%
2021 2,800 (2.59) 0% 0.02 (0.99) 4,500%
2022 5,000 (1.94) 0% 0 (0.15) 0%
2023 4,000 (0.20) 0% 0 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV186,443443,240237,754162,8711,039,1011,930,2232,585,7362,503,7692,139,4792,459,1391,704,1381,314,637692,023699,507
Tổng lợi nhuận trước thuế-120,85176,30021,73117,491165,886198,7871,281,557899,845471,281428,283255,34491,81732,13464,454
Lợi nhuận sau thuế -121,23867,60712,1019,383111,623191,366989,941721,896371,823332,925202,39065,63713,81047,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-117,19966,30616,99310,489118,727144,128986,154711,238390,990323,992196,23558,44610,46143,920
Tổng tài sản17,765,62516,888,33614,142,98114,047,27016,827,60714,747,79616,846,90511,826,1638,197,2296,832,1086,083,2305,875,8065,089,3105,034,820
Tổng nợ9,993,3058,934,8156,262,3506,172,1018,934,0496,953,0619,175,4227,036,0344,187,7823,612,7483,192,6693,077,7452,432,9732,576,685
Vốn chủ sở hữu7,772,3207,953,5217,880,6327,875,1697,893,5587,794,7357,671,4834,790,1294,009,4463,219,3602,890,5612,798,0612,656,3362,458,135


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc