Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

9.40
0.10
(1.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.50
9.30
88,400
9.0k
0k
0 lần
1.0 lần
0% # 0%
1.3
5,265 tỷ
560 triệu
84,122
21.5 - 9.9
91,347 tỷ
5,053 tỷ
1,807.9%
5.24%
2,107 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 8,600 9.50 25,100
9.30 63,800 9.60 12,700
9.20 24,100 9.70 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 5,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.80 (-0.80) 25.6%
BID 49.35 (-0.25) 14.0%
CTG 33.10 (-0.10) 8.7%
TCB 49.75 (-0.15) 8.5%
VPB 19.40 (0.00) 7.6%
MBB 23.25 (-0.15) 6.1%
ACB 28.25 (0.00) 5.4%
HDB 24.30 (0.10) 3.4%
VIB 22.30 (0.00) 2.8%
SSB 22.00 (-0.10) 2.7%
LPB 23.20 (1.20) 2.7%
STB 28.50 (0.10) 2.6%
SHB 12.00 (0.15) 2.1%
TPB 18.40 (0.05) 2.0%
EIB 17.75 (-0.05) 1.5%
OCB 14.50 (0.00) 1.4%
MSB 14.30 (-0.05) 1.4%
BAB 12.20 (-0.10) 0.6%
EVF 14.85 (0.95) 0.5%
NVB 9.40 (0.10) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.30 0 2,400 2,400
09:19 9.40 0.10 1,800 4,200
09:26 9.40 0.10 14,900 19,100
09:33 9.50 0.20 4,200 23,300
09:36 9.50 0.20 400 23,700
09:45 9.40 0.10 900 24,600
09:54 9.40 0.10 100 24,700
09:58 9.40 0.10 300 25,000
10:10 9.50 0.20 11,400 36,400
10:11 9.50 0.20 500 36,900
10:13 9.50 0.20 100 37,000
10:14 9.50 0.20 100 37,100
10:18 9.50 0.20 200 37,300
10:19 9.50 0.20 100 37,400
10:20 9.50 0.20 100 37,500
10:24 9.50 0.20 3,800 41,300
10:25 9.50 0.20 500 41,800
10:30 9.50 0.20 200 42,000
10:31 9.40 0.10 1,500 43,500
10:36 9.40 0.10 5,500 49,000
10:38 9.40 0.10 1,100 50,100
10:46 9.40 0.10 2,500 52,600
10:47 9.30 0 2,700 55,300
13:10 9.40 0.10 400 55,700
13:11 9.30 0 2,200 57,900
13:29 9.40 0.10 600 58,500
13:31 9.40 0.10 100 58,600
13:35 9.30 0 1,200 59,800
14:12 9.30 0 11,100 70,900
14:16 9.30 0 200 71,100
14:21 9.40 0.10 100 71,200
14:25 9.40 0.10 1,200 72,400
14:28 9.40 0.10 12,800 85,200
14:44 9.40 0.10 3,200 88,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (4.44) 0% 0 (0.02) 0%
2018 0 (4.74) 0% 0 (0.04) 0%
2019 0 (5.29) 0% 0 (0.04) 0%
2020 0 (5.96) 0% 0 (0.00) 0%
2021 0 (5.54) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,423,4101,434,3611,520,2971,729,9206,433,6194,763,2945,542,5155,958,7745,291,2734,738,8654,437,4863,561,0132,751,2842,454,329
Tổng lợi nhuận trước thuế-41,899-435,946-244,2128,129-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,4739,751
Lợi nhuận sau thuế -41,899-436,209-243,7656,010-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-41,899-436,209-243,7656,010-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Tổng tài sản96,400,22296,249,49991,600,18984,616,07696,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,069
Tổng nợ91,347,44991,154,82786,069,30878,841,43091,154,82784,083,01469,518,46585,338,42076,087,35069,189,40468,623,42465,782,84445,012,67733,625,397
Vốn chủ sở hữu5,052,7735,094,6725,530,8815,774,6465,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,3253,211,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc