CTCP Bất động sản Netland (nrc)

4.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.50
4.70
4.50
96,500
14k
0.3k
13.5 lần
0.3 lần
2% # 2%
1.8
426 tỷ
93 triệu
345,683
10 - 3.7
743 tỷ
1,296 tỷ
57.4%
63.55%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 30,500 4.70 407,900
4.50 271,400 4.80 148,700
4.40 196,800 4.90 108,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (77 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 47.05 (0.20) 22.6%
VHM 40.80 (-0.05) 22.2%
BCM 62.90 (4.10) 7.6%
VRE 23.20 (0.10) 6.7%
KDH 36.90 (0.00) 3.7%
NVL 14.35 (0.05) 3.5%
KBC 31.10 (0.30) 3.0%
PDR 26.05 (0.00) 2.4%
DIG 29.50 (0.25) 2.2%
NLG 43.95 (-0.05) 2.1%
HUT 17.80 (0.40) 2.0%
VPI 59.40 (0.20) 1.8%
TCH 19.75 (0.75) 1.6%
DXG 17.60 (0.20) 1.6%
KSF 40.20 (-0.20) 1.5%
CEO 19.50 (0.20) 1.3%
HDG 30.00 (0.70) 1.1%
KOS 38.70 (0.30) 1.1%
SZC 44.35 (1.10) 1.0%
SJS 65.80 (0.30) 0.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.70 0.20 15,300 15,300
09:15 4.70 0.20 5,900 21,200
09:29 4.60 0.10 5,600 26,800
09:35 4.60 0.10 10,400 37,200
09:46 4.60 0.10 1,000 38,200
09:47 4.60 0.10 100 38,300
09:49 4.70 0.20 2,000 40,300
09:55 4.60 0.10 500 40,800
09:56 4.60 0.10 14,500 55,300
09:57 4.60 0.10 3,000 58,300
09:59 4.70 0.20 20,100 78,400
10:10 4.60 0.10 100 78,500
10:12 4.60 0.10 500 79,000
10:13 4.60 0.10 700 79,700
10:15 4.60 0.10 300 80,000
10:21 4.60 0.10 100 80,100
10:25 4.60 0.10 4,000 84,100
10:26 4.60 0.10 300 84,400
10:27 4.60 0.10 400 84,800
10:31 4.70 0.20 400 85,200
10:45 4.60 0.10 11,300 96,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 70 (0.07) 0%
2019 350 (0.53) 0% 110 (0.09) 0%
2020 900 (0.21) 0% 200 (0.06) 0%
2021 1,100 (0.44) 0% 180 (0.19) 0%
2022 905 (0.19) 0% 200 (0.01) 0%
2023 200 (0) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV5,3721,6481,0511,9304,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
Tổng lợi nhuận trước thuế3,42353,54821,525-18,53139,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
Lợi nhuận sau thuế 2,67929,95817,672-18,53711,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,68129,95917,672-18,51011,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889
Tổng tài sản2,039,2642,083,2052,019,7082,133,7932,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Tổng nợ743,315788,946755,407887,164789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
Vốn chủ sở hữu1,295,9501,294,2591,264,3001,246,6291,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc