CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndn)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.80
11.10
10.80
30,000
15.1k
2.0k
5.4 lần
0.7 lần
11% # 13%
1.6
781 tỷ
72 triệu
157,556
12.7 - 5.8
220 tỷ
1,085 tỷ
20.2%
83.17%
293 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 12,200 11.00 8,900
10.80 21,800 11.10 37,400
10.70 23,900 11.20 31,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (77 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 47.45 (0.60) 22.6%
VHM 40.95 (0.10) 22.2%
BCM 61.60 (2.80) 7.6%
VRE 23.20 (0.10) 6.7%
KDH 37.05 (0.15) 3.7%
NVL 14.45 (0.15) 3.5%
KBC 31.05 (0.25) 3.0%
PDR 26.20 (0.15) 2.4%
DIG 29.60 (0.35) 2.2%
NLG 43.95 (-0.05) 2.1%
HUT 17.70 (0.30) 2.0%
VPI 59.30 (0.10) 1.8%
TCH 19.95 (0.95) 1.6%
DXG 17.60 (0.20) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.5%
CEO 19.50 (0.20) 1.3%
HDG 30.15 (0.85) 1.1%
KOS 38.40 (0.00) 1.1%
SZC 43.50 (0.25) 1.0%
SJS 65.70 (0.20) 0.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.10 0.70 5,300 5,300
09:14 11.10 0.70 200 5,500
09:15 11.10 0.70 100 5,600
09:16 11.10 0.70 5,200 10,800
09:17 11.10 0.70 100 10,900
09:18 11.10 0.70 900 11,800
09:19 11.10 0.70 1,000 12,800
09:20 11.10 0.70 500 13,300
09:22 11.10 0.70 200 13,500
09:26 11 0.60 600 14,100
09:28 11 0.60 1,000 15,100
09:31 11 0.60 4,900 20,000
09:39 11 0.60 100 20,100
09:41 10.90 0.50 600 20,700
09:43 10.90 0.50 100 20,800
09:49 10.90 0.50 500 21,300
09:50 10.90 0.50 5,000 26,300
09:51 10.90 0.50 3,000 29,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.23) 0% 36 (0.09) 0%
2018 280 (0.17) 0% 84 (0.09) 0%
2019 245 (0.04) 0% 76 (0.07) 0%
2020 0 (0.87) 0% 0 (0.33) 0%
2021 852.19 (0.51) 0% 0.03 (0.25) 839%
2022 358.77 (0.00) 0% 107.25 (-0.14) -0%
2023 387.79 (0.31) 0% 159.83 (0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,50968,00156,17597,347435,7573,424509,429874,06841,620171,375228,189281,812242,135235,077
Tổng lợi nhuận trước thuế33,49029,82332,78270,790259,753-142,962313,347411,77786,379107,96398,93262,27178,22869,299
Lợi nhuận sau thuế 32,49723,63327,58161,238218,146-142,963251,788329,17469,25088,59488,66444,16858,78751,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,49723,63327,58161,238218,146-142,963251,788329,17468,44688,02387,53943,78958,77651,017
Tổng tài sản1,304,7691,326,0591,382,8761,384,5241,325,2031,497,2181,641,8512,204,3272,186,5611,701,144775,451663,155499,712479,857
Tổng nợ219,527226,774307,223336,453272,458600,564577,9431,217,7691,516,0231,129,055215,200152,83894,255248,666
Vốn chủ sở hữu1,085,2411,099,2861,075,6531,048,0711,052,745896,6541,063,908986,558670,539572,089560,251510,317405,457231,191


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc