CTCP Bến xe Miền Tây (wcs)

266.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
266.50
266.50
266.50
266.50
0
102.9K
30.0K
8.9x
2.6x
25% # 29%
1.5
666 Bi
3 Mi
553
290.4 - 161.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
261.40 400 270.00 100
261.00 100 280.00 400
250.00 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 134.50 (0.13) 0% 57.84 (0.06) 0%
2018 145.72 (0.13) 0% 62.25 (0.07) 0%
2019 153.70 (0.13) 0% 66.88 (0.07) 0%
2020 153.70 (0.11) 0% 67.10 (0.06) 0%
2021 130.98 (0.05) 0% 52.62 (0.01) 0%
2023 120.13 (0.03) 0% 44.83 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,82039,51038,99034,888140,25994,05654,739111,015133,569132,393127,579119,246108,18094,101
Tổng lợi nhuận trước thuế25,40725,14224,17319,33583,44747,82013,65765,39285,99983,28076,79470,22461,80068,839
Lợi nhuận sau thuế 20,24920,05319,33315,29766,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,27653,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,24920,05319,33315,29766,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,27653,328
Tổng tài sản302,255274,472256,333284,205284,205217,601185,754195,389287,227328,370283,289234,940195,237158,432
Tổng nợ44,96937,43534,08781,29281,29226,69019,22729,56937,84338,11442,55738,99640,23537,315
Vốn chủ sở hữu257,286237,037222,246202,913202,913190,910166,527165,819249,384290,256240,731195,944155,002121,117


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |