CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco (vto)

14.45
0.25
(1.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.20
14.35
14.60
14.30
164,000
14.6K
1.4K
10.4x
1.0x
7% # 9%
2.0
1,134 Bi
80 Mi
725,463
17.6 - 9.8
447 Bi
1,169 Bi
38.3%
72.33%
891 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.45 64,600 14.50 21,000
14.40 19,600 14.55 25,000
14.35 15,800 14.60 29,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
18,800 46,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 94.60 (-0.60) 24.6%
GMD 56.90 (-0.70) 11.4%
PHP 43.00 (0.60) 6.6%
PVT 24.90 (0.10) 4.2%
TMS 42.20 (0.00) 3.4%
SCS 69.30 (-0.70) 3.2%
HAH 53.40 (0.50) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.10 (0.00) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 14.35 0.35 100 100
09:24 14.30 0.30 100 200
09:25 14.30 0.30 1,100 1,300
09:27 14.30 0.30 400 1,700
09:31 14.30 0.30 3,700 5,400
09:33 14.30 0.30 2,200 7,600
09:34 14.40 0.40 5,100 12,700
09:35 14.40 0.40 2,300 15,000
09:36 14.40 0.40 200 15,200
09:38 14.45 0.45 200 15,400
09:39 14.35 0.35 55,500 70,900
09:42 14.40 0.40 2,000 72,900
09:43 14.40 0.40 5,500 78,400
09:44 14.45 0.45 2,400 80,800
09:45 14.45 0.45 3,200 84,000
09:46 14.60 0.60 13,400 97,400
09:48 14.55 0.55 700 98,100
09:49 14.50 0.50 1,900 100,000
09:50 14.50 0.50 100 100,100
09:52 14.45 0.45 400 100,500
09:55 14.50 0.50 100 100,600
09:56 14.50 0.50 16,000 116,600
09:57 14.50 0.50 16,000 132,600
09:58 14.50 0.50 300 132,900
09:59 14.50 0.50 4,100 137,000
10:10 14.45 0.45 23,400 160,400
10:11 14.45 0.45 1,200 161,600
10:13 14.45 0.45 400 162,000
10:15 14.45 0.45 400 162,400
10:16 14.45 0.45 600 163,000
10:17 14.45 0.45 1,000 164,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,161.15 (1.26) 0% 116.83 (0.09) 0%
2018 1,284.42 (1.60) 0% 122.82 (0.10) 0%
2019 1,429.99 (1.52) 0% 110.80 (0.10) 0%
2020 1,131 (1.17) 0% 0 (0.07) 0%
2021 1,034 (0.95) 0% 0 (0.13) 0%
2022 896.37 (1.18) 0% 18.81 (0.08) 0%
2023 1,172.64 (0.54) 0% 69.70 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV294,073297,261259,217268,1581,118,7101,076,6221,180,183946,2201,165,6431,516,5861,598,9311,260,1821,170,0151,335,026
Tổng lợi nhuận trước thuế42,04425,57237,75535,193140,56498,83994,594164,29490,506127,467127,281120,387115,62672,509
Lợi nhuận sau thuế 32,89819,42129,58727,477109,38275,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,89819,42129,58727,477109,38275,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,834
Tổng tài sản1,615,8121,656,5431,599,4791,630,6801,615,8121,643,8501,692,4661,756,0561,786,0671,975,7131,843,8231,946,4642,076,8391,959,967
Tổng nợ447,057520,685483,041458,937447,057499,584541,268608,389685,331816,428699,052812,304965,969873,171
Vốn chủ sở hữu1,168,6551,135,8581,116,4371,171,7431,168,6551,144,2661,151,1981,147,6671,100,7361,159,2851,144,7721,134,1601,110,8711,086,796

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ555 tỷ1110 tỷ1666 tỷ2221 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ989 tỷ1977 tỷ2966 tỷ3954 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |