CTCP Container Miền Trung (vsm)

18.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.90
18.90
18.90
18.60
2,700
25.3K
4.0K
4.8x
0.7x
11% # 16%
0.4
63 Bi
3 Mi
1,612
20.3 - 14.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.60 300 18.90 3,900
18.50 500 20.70 500
18.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:18 18.90 0 1,500 1,500
13:22 18.90 0 100 1,600
13:31 18.60 -0.30 500 2,100
13:32 18.60 -0.30 500 2,600
14:19 18.90 0 100 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 120 (0.13) 0% 5.50 (0.00) 0%
2018 115 (0.14) 0% 8 (0.01) 0%
2019 150 (0.16) 0% 8 (0.01) 0%
2020 145 (0.18) 0% 0 (0.01) 0%
2021 180 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%
2022 291 (0.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 284 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV77,80870,62862,80962,560263,996324,314259,200182,384164,109142,999127,033120,11594,093
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3264,2643,3314,96515,00620,16417,53810,5589,7178,4235,53012,03212,806
Lợi nhuận sau thuế 3,3913,4162,5233,96611,74515,97914,0119,0597,7596,7384,4169,6259,988
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3363,3542,5234,02711,67415,13913,1308,8087,6626,7384,4169,6259,988
Tổng tài sản122,194128,569129,625130,041130,041136,389114,304100,81088,54374,12369,43265,30257,153
Tổng nợ37,26646,98845,66948,60848,60860,52250,83846,70938,49228,38826,72822,45516,664
Vốn chủ sở hữu84,92881,58183,95681,43381,43375,86763,46654,10250,05245,73542,70442,84740,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |