CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

17.80
-1.20
(-6.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
17.75
17.85
17.75
600
14.8K
1.4K
13.6x
1.3x
4% # 9%
0.9
251 Bi
13 Mi
2,011
20 - 16.3
271 Bi
196 Bi
138.4%
41.96%
75 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.80 6,200 18.50 2,000
17.70 4,000 18.95 500
0.00 0 19.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 17.75 -0.25 100 100
09:51 17.85 -0.15 300 400
13:18 17.80 -0.20 200 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 390 (0.35) 0% 36.50 (0.03) 0%
2018 400 (0.53) 0% 37 (0.02) 0%
2019 500 (0.44) 0% 31.60 (0.02) 0%
2020 245,527.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2022 344 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 326.51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV47,45840,18258,861167,056465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2525,5884,1836,06734,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,84319,167
Lợi nhuận sau thuế 6,9574,3733,2993,94025,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,92014,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8254,1553,2834,18826,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,01314,126
Tổng tài sản466,554452,816479,538515,591515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469
Tổng nợ270,808264,027281,913321,678321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797572,808
Vốn chủ sở hữu195,746188,789197,625193,913194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020175,661


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |