CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
0
14.6K
1.8K
10x
1.2x
4% # 12%
1.1
238 Bi
13 Mi
1,738
19.5 - 15.5
337 Bi
192 Bi
175.6%
36.29%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 100 18.20 100
17.00 100 0.00 0
16.75 1,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.80 (0.30) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 21.90 (0.10) 10.7%
THD 30.50 (0.00) 9.6%
CTD 86.10 (0.60) 7.3%
PC1 22.60 (0.00) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.10 (-0.30) 4.6%
HHV 12.25 (0.00) 4.3%
BCG 3.90 (0.02) 2.8%
DPG 52.60 (0.60) 2.7%
HBC 6.90 (0.10) 1.9%
FCN 14.00 (0.00) 1.8%
LCG 10.30 (0.05) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 390 (0.35) 0% 36.50 (0.03) 0%
2018 400 (0.53) 0% 37 (0.02) 0%
2019 500 (0.44) 0% 31.60 (0.02) 0%
2020 245,527.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2022 344 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 326.51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV106,07647,45840,18258,861252,577465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968
Tổng lợi nhuận trước thuế11,7808,2525,5884,18329,80234,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,843
Lợi nhuận sau thuế 9,5176,9574,3733,29924,14525,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,4496,8254,1553,28323,71226,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,013
Tổng tài sản529,265466,554452,816479,538529,265515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818
Tổng nợ337,202270,808264,027281,913337,202321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797
Vốn chủ sở hữu192,063195,746188,789197,625192,063194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ207 tỷ413 tỷ620 tỷ827 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ232 tỷ465 tỷ697 tỷ930 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |