CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (vsa)

22
-0.20
(-0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.20
22.30
23.50
22
6,900
24.3K
1.6K
14.1x
0.9x
4% # 6%
1.2
310 Bi
14 Mi
9,889
33.2 - 21.8
275 Bi
343 Bi
80.1%
55.52%
221 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.10 1,000 23.00 500
22.00 8,000 23.40 900
21.90 500 23.50 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.40 (0.50) 31.7%
VJC 86.30 (-2.10) 24.5%
GMD 48.75 (-3.65) 11.1%
PHP 35.00 (-1.90) 6.1%
PVT 21.50 (-1.55) 4.2%
TMS 42.40 (-0.20) 3.7%
SCS 59.90 (-4.50) 3.1%
HAH 52.00 (2.30) 3.1%
VSC 16.10 (-0.40) 2.4%
PDN 119.90 (-3.80) 2.3%
STG 32.90 (-2.45) 1.8%
CDN 31.10 (-0.50) 1.6%
DVP 72.00 (-3.50) 1.5%
NCT 103.50 (-3.50) 1.4%
SGN 73.80 (-3.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 22.30 0.10 700 700
09:26 22.30 0.10 100 800
10:11 22.30 0.10 100 900
10:13 22.30 0.10 200 1,100
10:15 22.30 0.10 200 1,300
10:20 22.30 0.10 200 1,500
10:41 22.30 0.10 300 1,800
10:45 23.50 1.30 200 2,000
11:16 22.20 0 1,200 3,200
13:58 22.20 0 500 3,700
14:15 22 -0.20 3,200 6,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 850 (0.86) 0% 40.80 (0.04) 0%
2018 938.20 (0.91) 0% 48 (0.05) 0%
2019 995 (0.88) 0% 44 (0.04) 0%
2020 843 (1.01) 0% 36.20 (0.04) 0%
2021 958 (1.61) 0% 24.80 (0.04) 0%
2022 1,200 (1.64) 0% 38.40 (0.04) 0%
2023 1,300 (0.27) 0% 42.57 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV300,521287,573261,512251,6041,101,2091,083,6601,640,5731,605,5211,013,146878,333914,804864,552863,511863,668
Tổng lợi nhuận trước thuế7,6482,35610,7667,02027,78954,00653,05948,02142,25442,19561,33551,16552,75359,440
Lợi nhuận sau thuế 6,0681,7148,5595,63721,97842,75442,57438,46736,95636,31451,59044,17444,26948,854
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0681,7148,5595,63721,97842,75442,57438,46736,95636,31451,59044,60244,72549,228
Tổng tài sản617,202657,405685,025636,806617,202632,842682,693784,380620,416551,418628,812645,592619,003613,559
Tổng nợ274,559320,623304,849259,087274,559260,760313,543414,856243,210206,517282,317273,038267,638275,950
Vốn chủ sở hữu342,643336,782380,176377,719342,643372,081369,150369,524377,206344,900346,496372,554351,366337,609

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ547 tỷ1094 tỷ1641 tỷ2187 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ210 tỷ420 tỷ630 tỷ840 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |