CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (vsa)

23.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.40
23.70
24
23.40
600
23.9K
1.6K
14.7x
1.0x
3% # 7%
1.1
330 Bi
14 Mi
10,388
33.2 - 18.4
321 Bi
337 Bi
95.2%
51.23%
209 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.00 300 23.40 2,600
22.20 100 23.50 1,000
22.10 3,400 23.70 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23.70 0.70 100 100
09:19 23.80 0.80 100 200
09:20 24 1 100 300
09:39 23.40 0.40 300 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 850 (0.86) 0% 40.80 (0.04) 0%
2018 938.20 (0.91) 0% 48 (0.05) 0%
2019 995 (0.88) 0% 44 (0.04) 0%
2020 843 (1.01) 0% 36.20 (0.04) 0%
2021 958 (1.61) 0% 24.80 (0.04) 0%
2022 1,200 (1.64) 0% 38.40 (0.04) 0%
2023 1,300 (0.27) 0% 42.57 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV287,573261,512251,604267,0271,083,6601,640,5731,605,5211,013,146878,333914,804864,552863,511863,668843,122
Tổng lợi nhuận trước thuế2,35610,7667,0208,65654,00653,05948,02142,25442,19561,33551,16552,75359,44061,047
Lợi nhuận sau thuế 1,7148,5595,6376,51942,75442,57438,46736,95636,31451,59044,17444,26948,85450,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7148,5595,6376,51942,75442,57438,46736,95636,31451,59044,60244,72549,22851,039
Tổng tài sản657,405685,025636,806632,745632,842682,693784,380620,416551,418628,812645,592619,003613,559647,876
Tổng nợ320,623304,849259,087260,876260,760313,543414,856243,210206,517282,317273,038267,638275,950331,825
Vốn chủ sở hữu336,782380,176377,719371,870372,081369,150369,524377,206344,900346,496372,554351,366337,609316,051


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |