CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

28.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.60
28.60
28.60
28.60
0
12.8K
0K
0x
2.2x
0% # 0%
2.6
478 Bi
17 Mi
348
55 - 28.6
480 Bi
214 Bi
224.1%
30.86%
145 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 400 ATC 0
25.90 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.90) 0% 25 (0.03) 0%
2018 600 (1.03) 0% 10 (0.01) 0%
2019 600 (0.93) 0% 10 (0.00) 0%
2020 700 (1.24) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 800 (2.54) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,500 (1.80) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 1,500 (0.21) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV401,281382,419256,383261,744879,5271,803,5852,544,3461,238,970932,7971,027,650898,273680,832779,015702,619
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2026,611-3,029-5,110-15,049-1,66021,145-7,47910,61510,14035,53327,07536,64538,819
Lợi nhuận sau thuế -2,6664,086-3,936-5,473-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,90828,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,6664,086-3,936-5,473-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,90828,484
Tổng tài sản693,709732,153655,450652,612651,680702,706792,028641,540557,091573,796712,147488,640359,868273,891
Tổng nợ479,662515,440442,823435,117435,117527,758593,775454,835346,004352,226561,016355,431226,829155,176
Vốn chủ sở hữu214,046216,713212,627217,495216,563174,948198,253186,705211,088221,571151,131133,209133,039118,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |