CTCP Logistics Vinalink (vnl)

16.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
16
16.20
16
1,200
20.3K
2.8K
5.8x
0.8x
9% # 14%
0.6
229 Bi
14 Mi
18,465
16.7 - 12.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.00 1,000 16.20 2,400
15.95 5,000 16.25 5,100
15.80 1,000 16.30 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.55 (1.00) 28.8%
VJC 101.70 (-0.30) 28.2%
GMD 65.00 (1.30) 10.1%
PHP 35.50 (0.70) 5.8%
PVT 27.05 (0.15) 4.9%
SCS 77.80 (0.80) 3.7%
TMS 41.40 (0.00) 3.3%
HAH 46.40 (0.70) 2.8%
VSC 15.90 (0.20) 2.3%
PDN 111.70 (0.70) 2.1%
STG 42.80 (2.80) 2.0%
DVP 78.00 (0.00) 1.6%
CDN 31.00 (0.70) 1.5%
NCT 111.60 (0.00) 1.5%
SGN 76.70 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:21 16 -0.20 1,000 1,000
14:15 16.20 0 200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.82) 0% 32 (0.02) 0%
2018 800 (0.94) 0% 25 (0.02) 0%
2019 950 (0.90) 0% 26 (0.02) 0%
2020 850 (1.20) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.46) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,500 (1.16) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,200 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV330,546285,656218,327218,282729,1541,096,7281,464,0371,202,207899,915941,690824,846708,789747,268668,371
Tổng lợi nhuận trước thuế16,60817,3009,2117,28443,72153,98846,87328,91522,96230,18531,02028,27544,32361,925
Lợi nhuận sau thuế 13,50813,9007,6114,37637,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,63650,173
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,50813,9007,6114,37637,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,63650,173
Tổng tài sản457,031432,763389,440390,500390,500360,834405,914402,607340,901354,157340,814334,433338,874308,025
Tổng nợ170,033152,203122,034120,806120,806112,965186,965181,672129,446143,166139,552143,852148,877133,734
Vốn chủ sở hữu286,998280,560267,406269,694269,694247,870218,949220,936211,456210,991201,262190,581189,997174,291


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |