CTCP Logistics Vinalink (vnl)

19.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.90
19.90
19.90
19.90
0
21.0K
3.2K
6.2x
0.9x
10% # 15%
1.0
281 Bi
14 Mi
21,124
21.8 - 13.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN () 31.0%
VJC () 24.6%
GMD () 11.4%
PHP () 6.6%
PVT () 4.2%
TMS () 3.4%
SCS () 3.2%
HAH () 3.1%
VSC () 2.4%
PDN () 2.4%
STG () 1.8%
CDN () 1.7%
DVP () 1.5%
NCT () 1.4%
SGN () 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.82) 0% 32 (0.02) 0%
2018 800 (0.94) 0% 25 (0.02) 0%
2019 950 (0.90) 0% 26 (0.02) 0%
2020 850 (1.20) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.46) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,500 (1.16) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,200 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV318,211330,546285,656218,3271,152,739729,1541,096,7281,464,0371,202,207899,915941,690824,846708,789747,268
Tổng lợi nhuận trước thuế16,20616,60817,3009,21159,32443,72153,98846,87328,91522,96230,18531,02028,27544,323
Lợi nhuận sau thuế 10,41513,50813,9007,61145,43437,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,636
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,41513,50813,9007,61145,43437,31443,91345,96023,19118,78824,37224,90423,31436,636
Tổng tài sản456,374457,031432,763389,440456,374390,500360,834405,914402,607340,901354,157340,814334,433338,874
Tổng nợ158,962170,033152,203122,034158,962120,806112,965186,965181,672129,446143,166139,552143,852148,877
Vốn chủ sở hữu297,413286,998280,560267,406297,413269,694247,870218,949220,936211,456210,991201,262190,581189,997

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ483 tỷ967 tỷ1450 tỷ1934 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ147 tỷ295 tỷ442 tỷ589 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |