Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

3.69
0.01
(0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.68
3.70
3.78
3.64
27,400
10.2K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.0
321 Bi
89 Mi
263,041
7.0 - 3.7
2,446 Bi
892 Bi
274.4%
26.71%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.64 1,000 3.69 1,400
3.63 100 3.70 11,300
3.61 100 3.73 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
14,800 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.70 0.02 1,000 1,000
09:24 3.78 0.10 300 1,300
09:30 3.74 0.06 1,000 2,300
09:34 3.70 0.02 200 2,500
09:39 3.68 0 200 2,700
09:46 3.68 0 100 2,800
09:50 3.68 0 100 2,900
10:10 3.69 0.01 700 3,600
10:35 3.69 0.01 100 3,700
13:10 3.64 -0.04 8,200 11,900
13:52 3.69 0.01 300 12,200
14:12 3.64 -0.04 15,000 27,200
14:46 3.69 0.01 200 27,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,112.85 (0.91) 0% 111.01 (0.07) 0%
2018 1,290.39 (0.74) 0% 86.16 (0.08) 0%
2019 1,213.09 (1.23) 0% 37.02 (0.01) 0%
2020 1,292.17 (1.30) 0% 34.80 (0.01) 0%
2021 3,667.80 (2.00) 0% 83.70 (0.01) 0%
2022 2,920.65 (2.50) 0% 102.30 (0.02) 0%
2023 1,917.15 (0.25) 0% 15.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV164,150147,245164,344410,3991,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,5851,035,008
Tổng lợi nhuận trước thuế-32,581-72,0751,6997,149-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952122,272
Lợi nhuận sau thuế -33,129-72,3631,461774-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,13093,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-31,909-70,1502,5717,019-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,60288,992
Tổng tài sản3,337,8693,403,4923,587,8033,764,8733,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,4811,617,192
Tổng nợ2,446,2242,476,7502,579,7352,729,5032,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858809,011
Vốn chủ sở hữu891,646926,7421,008,0691,035,3711,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623808,181


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |