Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
2.90
2.90
0
8.8K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.9
253 Bi
89 Mi
141,485
5.7 - 2.9
2,445 Bi
766 Bi
319.4%
23.84%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.50 (0.00) 27.6%
LGC 69.50 (0.00) 10.9%
VCG 21.80 (0.00) 10.7%
THD 30.50 (0.00) 9.6%
CTD 85.50 (0.00) 7.3%
PC1 22.60 (0.00) 6.6%
CII 13.85 (0.00) 6.2%
SCG 66.40 (0.00) 4.6%
HHV 12.25 (0.00) 4.3%
BCG 3.88 (0.00) 2.8%
DPG 52.00 (0.00) 2.7%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
FCN 14.00 (0.00) 1.8%
LCG 10.25 (0.00) 1.6%
L18 43.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,112.85 (0.91) 0% 111.01 (0.07) 0%
2018 1,290.39 (0.74) 0% 86.16 (0.08) 0%
2019 1,213.09 (1.23) 0% 37.02 (0.01) 0%
2020 1,292.17 (1.30) 0% 34.80 (0.01) 0%
2021 3,667.80 (2.00) 0% 83.70 (0.01) 0%
2022 2,920.65 (2.50) 0% 102.30 (0.02) 0%
2023 1,917.15 (0.25) 0% 15.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV225,305164,150147,245164,344701,0451,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,585
Tổng lợi nhuận trước thuế-119,808-32,581-72,0751,699-222,766-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952
Lợi nhuận sau thuế -125,961-33,129-72,3631,461-229,992-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,130
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-119,678-31,909-70,1502,571-219,166-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,602
Tổng tài sản3,211,1133,337,8693,403,4923,587,8033,211,1133,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,481
Tổng nợ2,445,4282,446,2242,476,7502,579,7352,445,4282,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858
Vốn chủ sở hữu765,685891,646926,7421,008,069765,6851,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-784 tỷ0 tỷ784 tỷ1568 tỷ2352 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ1337 tỷ2674 tỷ4011 tỷ5347 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |