CTCP Sách Việt Nam (vnb)

17.30
-0.70
(-3.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
17.70
18
17.20
74,000
16.2K
1.1K
12.4x
0.9x
7% # 7%
1.1
937 Bi
68 Mi
100,311
14.1 - 10.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.30 2,800 17.60 2,200
17.10 3,600 17.70 1,300
17.00 11,700 17.80 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 17.30 (-0.70) 32.5%
EID 22.80 (-0.50) 13.2%
SED 19.80 (-0.40) 9.1%
PNC 21.20 (-0.45) 7.5%
HTP 1.60 (-0.10) 6.4%
DST 9.10 (0.00) 5.8%
EBS 12.50 (0.00) 3.9%
STC 16.00 (0.00) 3.3%
BED 25.80 (0.00) 3.2%
DAD 17.50 (0.00) 3.2%
ALT 12.20 (-1.00) 2.7%
QST 29.70 (0.00) 2.2%
LBE 31.00 (0.00) 2.1%
SMN 11.10 (0.10) 1.9%
SGD 19.60 (0.00) 1.6%
SAP 17.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 17.70 -0.30 1,000 1,000
09:26 17.80 -0.20 1,400 2,400
09:34 17.80 -0.20 500 2,900
09:56 18 0 1,000 3,900
10:10 17.90 -0.10 1,100 5,000
10:15 18 0 600 5,600
10:50 18 0 100 5,700
10:51 18 0 100 5,800
10:53 18 0 700 6,500
10:54 17.90 -0.10 700 7,200
10:55 17.80 -0.20 2,900 10,100
10:57 17.80 -0.20 300 10,400
11:10 17.90 -0.10 2,600 13,000
11:25 17.70 -0.30 7,900 20,900
11:29 17.80 -0.20 300 21,200
13:10 17.90 -0.10 500 21,700
13:15 17.90 -0.10 200 21,900
13:18 17.80 -0.20 2,100 24,000
13:21 17.70 -0.30 300 24,300
13:22 17.90 -0.10 200 24,500
13:34 17.80 -0.20 300 24,800
13:35 17.80 -0.20 1,100 25,900
13:36 17.70 -0.30 100 26,000
13:42 17.70 -0.30 100 26,100
13:43 17.70 -0.30 7,200 33,300
13:44 17.70 -0.30 1,500 34,800
13:45 17.70 -0.30 300 35,100
13:48 17.70 -0.30 700 35,800
13:49 17.80 -0.20 100 35,900
13:55 17.70 -0.30 2,000 37,900
14:10 17.50 -0.50 12,600 50,500
14:16 17.50 -0.50 500 51,000
14:23 17.60 -0.40 500 51,500
14:27 17.50 -0.50 3,000 54,500
14:28 17.50 -0.50 2,000 56,500
14:29 17.50 -0.50 2,100 58,600
14:32 17.40 -0.60 2,000 60,600
14:33 17.40 -0.60 700 61,300
14:34 17.30 -0.70 1,200 62,500
14:35 17.20 -0.80 200 62,700
14:37 17.20 -0.80 3,500 66,200
14:39 17.20 -0.80 300 66,500
14:40 17.20 -0.80 1,000 67,500
14:41 17.20 -0.80 400 67,900
14:44 17.20 -0.80 2,000 69,900
14:49 17.40 -0.60 3,500 73,400
14:50 17.40 -0.60 300 73,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 65.70 (0.03) 0% 22.10 (0.03) 0%
2018 71.90 (0.04) 0% 22.10 (0.03) 0%
2019 90.50 (0.04) 0% 38.40 (0.09) 0%
2020 105.10 (0.04) 0% 0 (0.04) 0%
2021 90 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2022 88 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%
2023 114.60 (0.01) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,5678,4287,4447,29631,73634,19933,70423,14336,35438,86236,85231,19126,00331,498
Tổng lợi nhuận trước thuế25,24724,91820,94322,96894,07686,12850,04538,11043,817109,88039,26227,30412,037492
Lợi nhuận sau thuế 20,21419,91816,61218,36075,10468,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,21419,91816,61218,36075,10468,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Tổng tài sản1,130,7151,106,8941,079,2771,077,6681,130,7151,055,832976,681927,743898,195866,838775,409748,499763,184107,726
Tổng nợ28,39924,79317,09332,09628,39928,62118,2769,33912,53518,83417,00822,73259,24739,699
Vốn chủ sở hữu1,102,3151,082,1021,062,1841,045,5711,102,3151,027,211958,406918,404885,660848,004758,401725,767703,93668,027


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |