CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (smn)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
18.5K
2.3K
5.6x
0.7x
6% # 13%
0.8
57 Bi
4 Mi
1,647
13.5 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 11,100 13.40 100
12.40 400 0.00 0
12.00 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.40 (0.00) 25.8%
EID 27.00 (0.00) 14.8%
HTP 3.00 (0.00) 10.1%
SED 21.20 (0.10) 7.7%
PNC 17.80 (0.00) 7.0%
EBS 10.80 (0.00) 4.0%
DAD 20.50 (0.00) 3.7%
DST 3.00 (-0.10) 3.7%
STC 16.70 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 13.00 (-0.30) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 13.00 (0.00) 2.1%
SGD 12.00 (0.00) 1.8%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 22.10 (0.00) 1.6%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 369 (0.38) 0% 8 (0.01) 0%
2018 390 (0.41) 0% 12 (0.01) 0%
2019 399 (0.50) 0% 11 (0.01) 0%
2020 477 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 464 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2022 478 (0.50) 0% 0 (0.01) 0%
2023 490 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV195,991226,9743,96248,092453,809502,980470,054470,686495,201414,597383,504375,092327,721314,041
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8395,369-1,1882,68013,25215,22514,39111,67812,32812,12711,10911,0179,2248,622
Lợi nhuận sau thuế 5,4424,463-1,1881,4819,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,1946,573
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4424,463-1,1881,4819,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,1946,573
Tổng tài sản179,174228,25793,77797,93097,886108,896142,16796,59285,79289,28689,95684,86081,70470,440
Tổng nợ97,915152,43916,43019,37819,35231,99868,10325,62617,81724,64128,63226,66425,98415,663
Vốn chủ sở hữu81,26075,81877,34778,55278,53576,89874,06470,96667,97564,64461,32458,19655,72054,776


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |