CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (smn)

12
-0.10
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12
12
12
100
18.1K
2.1K
5.8x
0.7x
9% # 12%
0.8
53 Bi
4 Mi
1,225
14.1 - 10.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 900 12.40 300
10.90 600 12.50 200
0.00 0 13.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 12.50 (0.00) 31.2%
EID 24.50 (-1.40) 13.5%
HTP 2.80 (0.00) 8.9%
SED 24.00 (-0.40) 8.5%
PNC 17.50 (-0.50) 6.8%
DST 4.40 (-0.40) 5.4%
EBS 10.70 (-1.10) 4.2%
BED 30.80 (0.00) 3.2%
STC 15.80 (-0.20) 3.2%
DAD 17.00 (-0.80) 3.1%
ALT 11.70 (-1.20) 2.8%
QST 21.80 (-2.40) 2.7%
SMN 12.00 (-0.10) 1.9%
SGD 11.50 (0.00) 1.7%
LBE 22.00 (0.00) 1.5%
SAP 33.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:27 12 -0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 369 (0.38) 0% 8 (0.01) 0%
2018 390 (0.41) 0% 12 (0.01) 0%
2019 399 (0.50) 0% 11 (0.01) 0%
2020 477 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 464 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2022 478 (0.50) 0% 0 (0.01) 0%
2023 490 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV39,890195,991226,9743,962466,817453,809502,980470,054470,686495,201414,597383,504375,092327,721
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6416,8395,369-1,18812,69013,25215,22514,39111,67812,32812,12711,10911,0179,224
Lợi nhuận sau thuế 6035,4424,463-1,1889,2519,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,194
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6035,4424,463-1,1889,2519,54011,78111,5129,2209,6459,6328,8928,5767,194
Tổng tài sản101,212179,174228,25793,777101,31197,886108,896142,16796,59285,79289,28689,95684,86081,704
Tổng nợ21,46797,915152,43916,43021,60919,35231,99868,10325,62617,81724,64128,63226,66425,984
Vốn chủ sở hữu79,74581,26075,81877,34779,70278,53576,89874,06470,96667,97564,64461,32458,19655,720

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ168 tỷ335 tỷ503 tỷ671 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ44 tỷ87 tỷ131 tỷ175 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |