CTCP Văn hóa Tân Bình (alt)

13.20
0.30
(2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
13.20
13.20
13.20
100
35.2K
0.3K
45x
0.4x
0% # 1%
1.8
78 Bi
6 Mi
1,025
15.4 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 1,000 12.90 1,600
11.70 1,000 13.10 1,800
0.00 0 13.20 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 19.00 (0.50) 32.5%
EID 23.50 (0.10) 13.2%
SED 20.30 (0.00) 9.1%
PNC 23.40 (0.00) 7.5%
HTP 1.80 (0.20) 6.4%
DST 9.10 (-0.10) 5.8%
EBS 11.60 (0.00) 3.9%
STC 16.00 (0.00) 3.3%
BED 25.80 (0.00) 3.2%
DAD 17.70 (0.00) 3.2%
ALT 13.20 (0.30) 2.7%
QST 29.70 (0.00) 2.2%
LBE 32.00 (0.00) 2.1%
SMN 11.10 (0.00) 1.9%
SGD 18.20 (0.20) 1.6%
SAP 17.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:36 13.20 0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.14) 0% 6 (0.01) 0%
2018 0 (0.16) 0% 7 (0.01) 0%
2019 0 (0.20) 0% 8 (0.01) 0%
2020 0 (0.19) 0% 5.60 (0.00) 0%
2021 0 (0.22) 0% 7.20 (0.01) 0%
2022 0 (0.27) 0% 6.40 (0.01) 0%
2023 0 (0.07) 0% 7 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV140,45477,136107,90489,543415,037304,083261,692224,346192,518202,071156,830144,649129,178135,913
Tổng lợi nhuận trước thuế6,087-1,1332,157-3,2963,8148,56511,3306,0025,28610,2808,4947,9826,5016,278
Lợi nhuận sau thuế 4,646-8741,224-3,2961,7007,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,011
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,646-8741,224-3,2961,7007,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,011
Tổng tài sản367,031383,410356,018345,089367,031326,741312,303276,575292,496245,095251,119228,320224,604235,192
Tổng nợ149,775171,048137,545127,984149,775106,19793,04261,59578,76029,73739,57419,33818,89331,554
Vốn chủ sở hữu217,255212,362218,473217,105217,255220,545219,262214,981213,735215,357211,545208,982205,711203,638


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |