CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng (bed)

30.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.80
30.80
30.80
30.80
0
13.7K
2.1K
14.5x
2.2x
11% # 15%
0.8
92 Bi
3 Mi
64
33 - 12.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.40 (0.00) 25.8%
EID 27.00 (0.00) 14.8%
HTP 3.00 (0.00) 10.1%
SED 21.20 (0.10) 7.7%
PNC 17.80 (0.00) 7.0%
EBS 10.80 (0.00) 4.0%
DAD 20.50 (0.00) 3.7%
DST 3.00 (-0.10) 3.7%
STC 16.70 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 13.00 (-0.30) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 13.00 (0.00) 2.1%
SGD 12.00 (0.00) 1.8%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 22.10 (0.00) 1.6%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.08) 0% 5.07 (0.01) 0%
2018 0 (0.08) 0% 5.07 (0.03) 1%
2019 0 (0.09) 0% 6.07 (0.01) 0%
2020 84 (0.08) 0% 6 (0.01) 0%
2021 80 (0.07) 0% 0.02 (0.01) 31%
2022 80 (0.09) 0% 6 (0.00) 0%
2023 84 (0.01) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,87926,6288,80210,80782,46585,44873,80876,85588,83083,38177,54271,46567,72467,066
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6402,3793541,65810,2525,6866,6108,8749,06435,4697,9147,6846,2265,531
Lợi nhuận sau thuế 2,8981,8802541,3168,1074,2515,5187,5307,22128,3716,3086,1524,8464,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8981,8802541,3168,1074,2515,5187,5307,22128,3716,3086,1524,8464,299
Tổng tài sản60,38762,92754,73853,73853,70349,25550,92252,47050,60271,98851,43453,87253,16152,376
Tổng nợ19,31324,75111,43710,66210,65510,20810,45010,2869,58810,04411,9108,7949,7259,585
Vốn chủ sở hữu41,07438,17643,30143,07543,04739,04640,47242,18441,01561,94339,52445,07843,43542,791


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |