CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (dad)

20.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
20.50
20.50
20.50
200
19.5K
2.3K
8.8x
1.1x
6% # 12%
1.0
103 Bi
5 Mi
2,332
20.9 - 16.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.70 100 20.50 100
19.40 2,000 20.70 200
19.00 100 20.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.40 (0.00) 25.8%
EID 27.00 (0.00) 14.8%
HTP 3.00 (0.00) 10.1%
SED 21.20 (0.10) 7.7%
PNC 17.80 (0.00) 7.0%
EBS 10.80 (0.00) 4.0%
DAD 20.50 (0.00) 3.7%
DST 3.00 (-0.10) 3.7%
STC 16.70 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 13.00 (-0.30) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 13.00 (0.00) 2.1%
SGD 12.00 (0.00) 1.8%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 22.10 (0.00) 1.6%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 20.50 1.10 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130 (0.14) 0% 17 (0.01) 0%
2018 130 (0.14) 0% 15 (0.01) 0%
2019 134 (0.18) 0% 16 (0.01) 0%
2020 145 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 220 (0.27) 0% 0.02 (0.01) 92%
2022 270.40 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2023 385 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,350363,04329,1765,907472,122402,975270,645195,430177,544140,217138,983128,916132,937123,079
Tổng lợi nhuận trước thuế2,18512,18174199518,52319,40618,52916,53317,21216,04811,71116,97316,92015,304
Lợi nhuận sau thuế 1,7489,353645-12414,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7489,353645-12414,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Tổng tài sản205,188306,189153,497166,407166,403167,445129,602113,817111,83793,78694,68498,55692,93896,725
Tổng nợ107,644209,95561,94868,51768,34972,99038,31226,59928,35914,15716,61928,30717,77732,509
Vốn chủ sở hữu97,54596,23491,54997,89198,05494,45591,29087,21983,47879,62978,06570,24975,16164,216


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |