CTCP Văn hóa Phương Nam (pnc)

18.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.90
18.90
18.90
18.90
100
17.8K
1.0K
18.2x
1.1x
2% # 6%
1.7
200 Bi
11 Mi
2,197
20.7 - 8.2
387 Bi
188 Bi
206.2%
32.66%
119 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 200 19.35 1,000
18.90 200 19.50 1,000
18.20 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 14.10 (0.10) 30.8%
EID 27.50 (-0.30) 13.5%
HTP 3.20 (0.00) 9.5%
SED 26.90 (0.60) 8.5%
PNC 18.90 (0.00) 6.6%
DST 5.80 (0.10) 6.0%
EBS 11.60 (0.00) 3.8%
QST 29.70 (-3.30) 3.5%
DAD 18.00 (-1.20) 3.1%
STC 16.60 (0.00) 3.1%
BED 30.80 (0.00) 3.0%
ALT 13.20 (0.00) 2.6%
SMN 12.30 (0.00) 1.8%
SAP 33.00 (0.00) 1.4%
LBE 21.20 (0.00) 1.4%
SGD 11.20 (1.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 18.90 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.61) 0% 10 (-0.07) -1%
2018 0 (0.71) 0% 20 (0.15) 1%
2019 0 (0.68) 0% 12 (0.01) 0%
2020 540 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2021 594 (0.42) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 691.10 (0.72) 0% 0 (0.01) 0%
2023 711 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV159,081183,771142,109136,148621,109660,739717,692422,247573,519681,731708,401606,311542,663430,165
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3655,1461,8242,50013,83523,16817,707-14,7595,91815,883160,460-67,3143,5495,234
Lợi nhuận sau thuế 4,1384,1203442,41211,01416,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,899
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1384,1203442,41211,01416,78013,257-15,0605,63513,998146,274-66,5111,9203,899
Tổng tài sản575,122609,554563,557549,870575,122527,722537,823511,257506,160460,633424,382510,683527,361467,007
Tổng nợ387,264420,434378,557365,214387,264345,478372,359359,051338,595293,302271,049482,025432,193370,002
Vốn chủ sở hữu187,858189,120185,000184,656187,858182,244165,464152,206167,566167,331153,33328,65895,16897,005

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-261 tỷ0 tỷ261 tỷ523 tỷ784 tỷ1046 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ183 tỷ366 tỷ549 tỷ732 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |