CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (sed)

19.80
-0.40
(-1.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.20
20.20
20.20
19.80
35,500
33.4K
6.1K
4.3x
0.8x
10% # 18%
0.9
261 Bi
10 Mi
11,472
29.4 - 18.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.70 2,700 20.00 1,400
19.60 700 20.10 600
19.50 1,500 20.20 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 17.30 (-0.70) 32.5%
EID 22.80 (-0.50) 13.2%
SED 19.80 (-0.40) 9.1%
PNC 21.20 (-0.45) 7.5%
HTP 1.60 (-0.10) 6.4%
DST 9.10 (0.00) 5.8%
EBS 12.50 (0.00) 3.9%
STC 16.00 (0.00) 3.3%
BED 25.80 (0.00) 3.2%
DAD 17.50 (0.00) 3.2%
ALT 12.20 (-1.00) 2.7%
QST 29.70 (0.00) 2.2%
LBE 31.00 (0.00) 2.1%
SMN 11.10 (0.10) 1.9%
SGD 19.60 (0.00) 1.6%
SAP 17.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 20.20 0 200 200
10:13 20.20 0 100 300
10:53 20.20 0 400 700
10:58 20.20 0 100 800
11:10 20.20 0 200 1,000
13:15 20.10 -0.10 3,300 4,300
13:16 20.10 -0.10 200 4,500
13:22 19.80 -0.40 17,100 21,600
13:28 20 -0.20 200 21,800
13:30 20 -0.20 100 21,900
13:33 19.80 -0.40 6,000 27,900
13:38 20.10 -0.10 600 28,500
13:42 20 -0.20 1,500 30,000
13:43 20 -0.20 100 30,100
13:45 19.90 -0.30 1,200 31,300
13:48 19.90 -0.30 1,100 32,400
14:10 19.80 -0.40 2,900 35,300
14:28 19.80 -0.40 100 35,400
14:45 19.80 -0.40 100 35,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 472 (0.52) 0% 41.50 (0.04) 0%
2018 471 (0.56) 0% 41.50 (0.04) 0%
2019 556 (0.61) 0% 45 (0.04) 0%
2020 533 (0.61) 0% 0 (0.04) 0%
2021 606 (0.69) 0% 0 (0.04) 0%
2022 698 (0.92) 0% 0 (0.04) 0%
2023 950 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV203,102428,715617,09088,5981,337,5051,050,477916,967690,569610,606611,106564,031520,473511,787479,319
Tổng lợi nhuận trước thuế27,52121,54124,3505,25678,66857,50651,57850,32249,56349,27147,73144,58244,48838,685
Lợi nhuận sau thuế 21,17716,90118,7024,20560,98641,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,17716,90118,7024,20560,98641,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,783
Tổng tài sản607,018780,560889,829518,616607,018533,248491,384496,962393,581405,579372,886343,957272,073240,940
Tổng nợ273,150457,501583,672217,253273,150236,090214,512237,650153,039184,763151,456136,032101,93484,085
Vốn chủ sở hữu333,869323,059306,158301,363333,869297,158276,872259,313240,542220,817221,430207,925170,139156,855


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |