CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (sed)

21.20
0.10
(0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.10
21.20
21.20
21.20
2,000
32.3K
4.6K
4.6x
0.7x
6% # 14%
0.6
211 Bi
10 Mi
12,625
23 - 17.3
458 Bi
323 Bi
141.6%
41.39%
104 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.10 3,300 21.40 1,200
21.00 4,500 21.50 6,400
20.70 400 21.60 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.40 (0.00) 25.8%
EID 27.00 (0.00) 14.8%
HTP 3.00 (0.00) 10.1%
SED 21.20 (0.10) 7.7%
PNC 17.80 (0.00) 7.0%
EBS 10.80 (0.00) 4.0%
DAD 20.50 (0.00) 3.7%
DST 3.00 (-0.10) 3.7%
STC 16.70 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 13.00 (-0.30) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 13.00 (0.00) 2.1%
SGD 12.00 (0.00) 1.8%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 22.10 (0.00) 1.6%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 21.20 0.10 2,000 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 472 (0.52) 0% 41.50 (0.04) 0%
2018 471 (0.56) 0% 41.50 (0.04) 0%
2019 556 (0.61) 0% 45 (0.04) 0%
2020 533 (0.61) 0% 0 (0.04) 0%
2021 606 (0.69) 0% 0 (0.04) 0%
2022 698 (0.92) 0% 0 (0.04) 0%
2023 950 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV428,715617,09088,59885,1191,050,477916,967690,569610,606611,106564,031520,473511,787479,319367,319
Tổng lợi nhuận trước thuế21,54124,3505,2569,96857,50651,57850,32249,56349,27147,73144,58244,48838,68532,165
Lợi nhuận sau thuế 16,90118,7024,2055,92941,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,90118,7024,2055,92941,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,299
Tổng tài sản780,560889,829518,616533,294533,248491,384496,962393,581405,579372,886343,957272,073240,940207,076
Tổng nợ457,501583,672217,253234,890236,090214,512237,650153,039184,763151,456136,032101,93484,08579,466
Vốn chủ sở hữu323,059306,158301,363298,403297,158276,872259,313240,542220,817221,430207,925170,139156,855127,610


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |