CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội (eid)

22.80
-0.50
(-2.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.30
23
23
22.60
8,600
30.7K
4.9K
5.1x
0.8x
11% # 16%
0.8
377 Bi
15 Mi
6,807
26.7 - 21.7
208 Bi
461 Bi
45.1%
68.90%
436 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.70 600 23.30 1,100
22.60 2,700 23.50 200
22.50 700 23.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 17.30 (-0.70) 32.5%
EID 22.80 (-0.50) 13.2%
SED 19.80 (-0.40) 9.1%
PNC 21.20 (-0.45) 7.5%
HTP 1.60 (-0.10) 6.4%
DST 9.10 (0.00) 5.8%
EBS 12.50 (0.00) 3.9%
STC 16.00 (0.00) 3.3%
BED 25.80 (0.00) 3.2%
DAD 17.50 (0.00) 3.2%
ALT 12.20 (-1.00) 2.7%
QST 29.70 (0.00) 2.2%
LBE 31.00 (0.00) 2.1%
SMN 11.10 (0.10) 1.9%
SGD 19.60 (0.00) 1.6%
SAP 17.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 23 -0.30 1,500 1,500
09:50 23 -0.30 100 1,600
09:53 22.60 -0.70 200 1,800
09:57 22.60 -0.70 100 1,900
10:10 22.70 -0.60 800 2,700
10:25 22.70 -0.60 100 2,800
10:34 22.60 -0.70 100 2,900
10:35 22.70 -0.60 800 3,700
10:52 22.60 -0.70 1,100 4,800
11:21 22.80 -0.50 100 4,900
11:22 22.80 -0.50 100 5,000
11:29 22.90 -0.40 1,100 6,100
11:30 22.90 -0.40 700 6,800
13:54 23 -0.30 200 7,000
14:22 22.80 -0.50 400 7,400
14:24 22.80 -0.50 200 7,600
14:30 22.80 -0.50 1,000 8,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 452 (0.59) 0% 44 (0.04) 0%
2018 480 (0.62) 0% 44 (0.04) 0%
2019 515 (0.67) 0% 46 (0.05) 0%
2020 553 (0.69) 0% 0 (0.05) 0%
2021 557 (0.81) 0% 0 (0.05) 0%
2022 700 (1.03) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,000 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV45,773409,727656,32623,6931,135,5201,060,7051,029,507813,212686,411667,193617,413590,722531,170481,746
Tổng lợi nhuận trước thuế17,12027,14345,3013,62593,19089,92493,17566,13362,86657,10052,78646,82347,04841,587
Lợi nhuận sau thuế 13,95220,98035,9892,94273,86271,85274,72549,49749,88045,36340,94736,22336,50431,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,73221,37136,1243,06973,29671,55474,45149,31449,76945,28840,94036,22336,50431,989
Tổng tài sản668,468870,634896,242645,998668,468636,422543,277505,399478,856468,084446,113427,959423,347375,056
Tổng nợ207,891413,721463,413226,790207,891219,803166,678173,524171,466185,068183,902181,606190,209154,830
Vốn chủ sở hữu460,578456,913432,829419,208460,578416,619376,600331,875307,390283,016262,211246,353233,138220,226


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |