CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội (eid)

24.20
0.50
(2.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.70
24.20
24.20
23.50
60,100
28.0k
4.8k
5 lần
0.9 lần
11% # 17%
0.6
363 tỷ
15 triệu
18,974
24 - 17.3
227 tỷ
419 tỷ
54.1%
64.89%
87 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.80 2,800 24.20 5,400
23.70 5,400 24.50 12,600
23.60 1,200 24.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.50) 32.6%
VNB 12.70 (0.00) 22.9%
EID 24.20 (0.50) 9.3%
SED 22.00 (0.30) 5.6%
DST 3.80 (0.00) 3.1%
EBS 11.00 (0.00) 2.9%
STC 17.50 (-0.80) 2.7%
ALT 14.40 (-1.50) 2.7%
PNC 9.00 (0.08) 2.5%
DAD 19.00 (0.10) 2.5%
BED 30.80 (0.00) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 11.90 (-1.30) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
SGD 9.80 (0.00) 1.1%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
DAE 15.20 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.20 0.50 100 100
09:11 23.70 0 100 200
09:14 23.50 -0.20 100 300
09:20 23.70 0 300 600
10:40 23.70 0 100 700
11:10 24.10 0.40 18,600 19,300
11:24 24.10 0.40 10,000 29,300
12:59 24.10 0.40 30,200 59,500
13:10 24.20 0.50 600 60,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 452 (0.59) 0% 44 (0.04) 0%
2018 480 (0.62) 0% 44 (0.04) 0%
2019 515 (0.67) 0% 46 (0.05) 0%
2020 553 (0.69) 0% 0 (0.05) 0%
2021 557 (0.81) 0% 0 (0.05) 0%
2022 700 (1.03) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,000 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,69366,232503,703463,2431,060,7051,029,507813,212686,411667,193617,413590,722531,170481,746380,985
Tổng lợi nhuận trước thuế3,62519,77128,99338,88789,92493,17566,13362,86657,10052,78646,82347,04841,58736,694
Lợi nhuận sau thuế 2,94215,93823,17630,90671,85274,72549,49749,88045,36340,94736,22336,50431,98928,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,06915,15123,33431,09571,55474,45149,31449,76945,28840,94036,22336,50431,98928,553
Tổng tài sản645,998636,298851,237717,887636,422543,277505,399478,856468,084446,113427,959423,347375,056341,461
Tổng nợ226,790218,409438,606328,432219,803166,678173,524171,466185,068183,902181,606190,209154,830135,876
Vốn chủ sở hữu419,208417,889412,631389,455416,619376,600331,875307,390283,016262,211246,353233,138220,226205,584


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc