CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội (ebs)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
14.9k
1.3k
8.5 lần
0.7 lần
7% # 9%
0.5
112 tỷ
10 triệu
2,219
14.2 - 8.4
31 tỷ
153 tỷ
20.4%
83.09%
11 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 100 11.50 100
10.60 200 11.60 100
10.30 500 11.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.50) 32.6%
VNB 12.70 (0.00) 22.9%
EID 24.20 (0.50) 9.3%
SED 22.00 (0.30) 5.6%
DST 3.80 (0.00) 3.1%
EBS 11.00 (0.00) 2.9%
STC 17.50 (-0.80) 2.7%
ALT 14.40 (-1.50) 2.7%
PNC 9.00 (0.08) 2.5%
DAD 19.00 (0.10) 2.5%
BED 30.80 (0.00) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 11.90 (-1.30) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
SGD 9.80 (0.00) 1.1%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
DAE 15.20 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 13.40 (0.01) 0%
2018 0 (0.18) 0% 13.60 (0.01) 0%
2019 177 (0.17) 0% 14 (0.01) 0%
2020 120 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2021 95 (0.12) 0% 0.01 (0.01) 137%
2022 100.50 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,9594,37131,93331,34879,82499,559118,801114,446170,372184,770187,659174,940145,681129,736
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6915,4815,2164,13214,80517,33114,9019,29013,05615,02114,93614,57710,6117,123
Lợi nhuận sau thuế 1,6364,7594,4953,65813,08615,23113,6718,01210,28612,04611,91311,6668,2125,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6364,7594,4952,2499,88112,12110,3458,04610,28612,04611,91311,6668,2125,292
Tổng tài sản183,691181,980188,587188,185181,917196,342192,078157,626150,720154,083154,120167,597153,889125,405
Tổng nợ31,06130,86648,54442,76430,86646,94848,30019,30022,71726,40127,90942,54431,77521,777
Vốn chủ sở hữu152,630151,115140,043145,421151,052149,394143,778138,326128,003127,682126,211125,054122,114103,627


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc