CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh (sgd)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
14.5K
0.3K
48x
0.8x
1% # 2%
1.9
50 Bi
4 Mi
147
19.2 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 13.00 300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.40 (0.00) 25.8%
EID 27.00 (0.00) 14.8%
HTP 3.00 (0.00) 10.1%
SED 21.20 (0.10) 7.7%
PNC 17.80 (0.00) 7.0%
EBS 10.80 (0.00) 4.0%
DAD 20.50 (0.00) 3.7%
DST 3.00 (-0.10) 3.7%
STC 16.70 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 13.00 (-0.30) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 13.00 (0.00) 2.1%
SGD 12.00 (0.00) 1.8%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 22.10 (0.00) 1.6%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 139 (0.15) 0% 7.30 (0.00) 0%
2017 172.50 (0.19) 0% 8 (0.01) 0%
2018 178 (0.19) 0% 7.90 (0.01) 0%
2019 188 (0.17) 0% 7.90 (0.01) 0%
2020 179.20 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.40 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2022 200 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2023 200 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,01053,9744,25551,454205,216212,803151,458167,559172,689188,767186,441147,972101,45798,016
Tổng lợi nhuận trước thuế1,126881-1,0961,9203,7222,4042,8244,7365,9677,5976,9705,4864,4935,939
Lợi nhuận sau thuế 952589-1,0961,4762,7421,4192,3724,1834,9926,1505,7164,3603,3424,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ564159-7911,1021,5891591,7873,3813,8575,1704,7844,1213,7664,552
Tổng tài sản146,219144,19683,63186,58086,57498,309124,811109,65097,917102,716101,34092,90384,60871,025
Tổng nợ86,08485,07225,09626,92426,94337,01358,74541,18533,20233,38531,79424,89020,30316,516
Vốn chủ sở hữu60,13559,12558,53559,65659,63161,29666,06668,46564,71569,33169,54668,01364,30454,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |