CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát (htp)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.20
3.20
0
21.7K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
3.0
294 Bi
92 Mi
199,451
15.1 - 2.7
4,693 Bi
1,990 Bi
235.8%
29.78%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 14.10 (0.10) 30.8%
EID 27.50 (-0.30) 13.5%
HTP 3.20 (0.00) 9.5%
SED 26.90 (0.60) 8.5%
PNC 18.90 (0.00) 6.6%
DST 5.80 (0.10) 6.0%
EBS 11.60 (0.00) 3.8%
QST 29.70 (-3.30) 3.5%
DAD 18.00 (-1.20) 3.1%
STC 16.60 (0.00) 3.1%
BED 30.80 (0.00) 3.0%
ALT 13.20 (0.00) 2.6%
SMN 12.30 (0.00) 1.8%
SAP 33.00 (0.00) 1.4%
LBE 22.00 (0.80) 1.4%
SGD 11.20 (1.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 35 (0.01) 0% 2.50 (0.00) 0%
2018 12.50 (0.01) 0% 1.30 (0.00) 0%
2019 10.30 (0.01) 0% 1.08 (0.00) 0%
2020 12 (0.01) 0% 1.60 (0.00) 0%
2021 5 (0.02) 0% 57.14 (0.06) 0%
2022 99.77 (0.08) 0% 16.19 (0.01) 0%
2023 83.80 (0.01) 0% 1.17 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1602091,1391,508101,03583,79723,8207,9658,2117,41811,57011,73514,331
Tổng lợi nhuận trước thuế-92,000-41,297-29,348-32,006-194,6518,4607,89857,4271973972341,3071,2621,451
Lợi nhuận sau thuế -112,225-50,235-40,598-32,217-235,2745,1571,16655,6751653251971,0461,0081,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-52,853-23,201-20,942-15,397-112,3923,535-1,59755,6951653251971,0461,0081,143
Tổng tài sản6,682,8506,727,9706,550,9236,517,1596,682,8506,575,3486,178,6095,439,00820,73320,19419,77420,98821,43221,814
Tổng nợ4,692,8774,552,9314,325,6494,207,8584,692,8774,233,8313,842,2493,103,8149535794829061,4091,564
Vốn chủ sở hữu1,989,9732,175,0392,225,2742,309,3001,989,9732,341,5172,336,3602,335,19419,78019,61619,29120,08220,02420,250

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-142 tỷ-71 tỷ0 tỷ71 tỷ142 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ2227 tỷ4455 tỷ6682 tỷ8910 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |