CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh (stc)

17.50
-0.80
(-4.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.30
18.20
18.20
17.50
300
24.3k
2.5k
7.1 lần
0.7 lần
8% # 10%
0.9
99 tỷ
6 triệu
3,331
21.5 - 16.6
38 tỷ
138 tỷ
27.3%
78.58%
20 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 800 18.10 700
17.20 1,000 18.20 1,700
17.00 10,100 18.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.50) 32.6%
VNB 12.70 (0.00) 22.9%
EID 24.20 (0.50) 9.3%
SED 22.00 (0.30) 5.6%
DST 3.80 (0.00) 3.1%
EBS 11.00 (0.00) 2.9%
STC 17.50 (-0.80) 2.7%
ALT 14.40 (-1.50) 2.7%
PNC 9.00 (0.08) 2.5%
DAD 19.00 (0.10) 2.5%
BED 30.80 (0.00) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 11.90 (-1.30) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
SGD 9.80 (0.00) 1.1%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
DAE 15.20 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 18.20 -0.10 100 100
14:10 17.50 -0.80 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 283 (0.38) 0% 14.20 (0.01) 0%
2018 335 (0.39) 0% 15.80 (0.02) 0%
2019 356 (0.41) 0% 17.30 (0.02) 0%
2020 397 (0.49) 0% 0 (0.02) 0%
2021 440 (0.53) 0% 0 (0.02) 0%
2022 489 (0.51) 0% 0 (0.02) 0%
2023 480 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,215171,879194,47888,081504,209514,544527,338489,543412,610388,723376,086340,159296,347270,120
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0655,7835,7033,09217,74019,23321,30619,52717,75019,06315,96814,34316,02817,189
Lợi nhuận sau thuế 1,8425,3174,8162,55815,47817,12919,08117,51615,88617,09014,31312,73913,97614,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6575,1564,6762,46614,91516,65218,72517,08815,47316,54813,80612,37113,83014,120
Tổng tài sản175,366208,669290,216277,198208,693228,681240,530198,058159,312155,302148,385144,203142,007142,733
Tổng nợ37,56972,368154,666146,46472,39395,012110,84574,39841,06041,26539,23037,99937,36247,426
Vốn chủ sở hữu137,797136,301135,550130,734136,301133,668129,684123,660118,252114,037109,155106,204104,64595,307


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc