CTCP Đầu tư Sao Thăng Long (dst)

3
-0.10
(-3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.10
3.10
3
21,800
12.4K
0.3K
9.7x
0.3x
2% # 3%
2.5
100 Bi
32 Mi
101,363
4.4 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 6,300 3.10 77,700
2.90 46,600 3.20 56,500
2.80 10,400 3.30 44,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.40 (0.00) 25.8%
EID 27.00 (0.00) 14.8%
HTP 3.00 (0.00) 10.1%
SED 21.20 (0.10) 7.7%
PNC 17.80 (0.00) 7.0%
EBS 10.80 (0.00) 4.0%
DAD 20.50 (0.00) 3.7%
DST 3.00 (-0.10) 3.7%
STC 16.70 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 13.00 (-0.30) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 13.00 (0.00) 2.1%
SGD 12.00 (0.00) 1.8%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 22.10 (0.00) 1.6%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 3.10 0.10 100 100
10:10 3 0 1,200 1,300
10:28 3.10 0.10 100 1,400
10:52 3 0 16,700 18,100
11:10 3 0 100 18,200
13:10 3 0 2,000 20,200
14:20 3 0 500 20,700
14:25 3.10 0.10 100 20,800
14:46 3 0 1,000 21,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 0.90 (-0.01) -1%
2018 800 (0.21) 0% 52 (0.01) 0%
2019 0 (0.04) 0% 1.45 (-0.01) -0%
2020 120 (0.03) 0% 6.50 (0.00) 0%
2021 120 (0.04) 0% 6.50 (0.05) 1%
2022 250 (0.05) 0% 130 (0.04) 0%
2023 100 (0) 0% 10 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,77312,64944136,20553,67849,83938,50932,61742,644213,39563,49742,37735,75633,890
Tổng lợi nhuận trước thuế5671,948608,8942,15444,03654,4113,737-6,4087,401-11,3571,2731,001209
Lợi nhuận sau thuế 1971,687378,3141,54431,94044,9983,737-6,4907,390-11,650943785141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1971,687378,3141,54431,93944,9983,706-6,5007,391-11,649708785141
Tổng tài sản454,737432,131415,396422,498422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,12713,560
Tổng nợ55,67733,26818,22125,32625,33517,34913,48917,638130,78124,10037,0414,5639,0653,149
Vốn chủ sở hữu399,060398,863397,176397,172397,139395,659360,447317,745363,249352,320312,892224,671166,06210,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |