CTCP Đầu tư Sao Thăng Long (dst)

3.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.70
3.80
3.70
24,200
12.3k
0.0k
95 lần
0.3 lần
0% # 0%
1.9
123 tỷ
32 triệu
278,219
6 - 3.3
18 tỷ
397 tỷ
4.6%
95.61%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 6,300 3.80 60,600
3.60 83,300 3.90 32,200
3.50 72,100 4.00 38,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.00 (-0.50) 32.6%
VNB 12.70 (0.00) 22.9%
EID 24.20 (0.50) 9.3%
SED 22.00 (0.30) 5.6%
DST 3.80 (0.00) 3.1%
EBS 11.00 (0.00) 2.9%
STC 17.50 (-0.80) 2.7%
ALT 14.40 (-1.50) 2.7%
PNC 9.00 (0.08) 2.5%
DAD 19.00 (0.10) 2.5%
BED 30.80 (0.00) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 11.90 (-1.30) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
SGD 9.80 (0.00) 1.1%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
DAE 15.20 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 3.70 -0.10 200 200
09:27 3.70 -0.10 4,000 4,200
10:25 3.80 0 2,000 6,200
13:25 3.70 -0.10 300 6,500
13:27 3.70 -0.10 300 6,800
13:28 3.70 -0.10 700 7,500
13:32 3.70 -0.10 700 8,200
13:33 3.70 -0.10 2,500 10,700
13:38 3.70 -0.10 500 11,200
13:40 3.70 -0.10 3,000 14,200
14:10 3.70 -0.10 5,500 19,700
14:18 3.70 -0.10 500 20,200
14:21 3.70 -0.10 400 20,600
14:44 3.80 0 3,600 24,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 0.90 (-0.01) -1%
2018 800 (0.21) 0% 52 (0.01) 0%
2019 0 (0.04) 0% 1.45 (-0.01) -0%
2020 120 (0.03) 0% 6.50 (0.00) 0%
2021 120 (0.04) 0% 6.50 (0.05) 1%
2022 250 (0.05) 0% 130 (0.04) 0%
2023 100 (0) 0% 10 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44136,2058,9968,42953,67849,83938,50932,61742,644213,39563,49742,37735,75633,890
Tổng lợi nhuận trước thuế608,8947,498-14,9162,15444,03654,4113,737-6,4087,401-11,3571,2731,001209
Lợi nhuận sau thuế 378,3147,498-14,6921,54431,94044,9983,737-6,4907,390-11,650943785141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ378,3147,498-14,6921,54431,93944,9983,706-6,5007,391-11,649708785141
Tổng tài sản415,396422,498600,241407,633422,473413,008373,935335,382494,031376,420349,933229,234175,12713,560
Tổng nợ18,22125,326211,31826,20925,33517,34913,48917,638130,78124,10037,0414,5639,0653,149
Vốn chủ sở hữu397,176397,172388,922381,424397,139395,659360,447317,745363,249352,320312,892224,671166,06210,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc