CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh (qst)

20.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
20.50
20.50
20.50
0
12.8K
2.6K
7.8x
1.6x
5% # 21%
0.1
66 Bi
3 Mi
91
22.2 - 14.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.50 1,000 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 10.40 (0.00) 25.8%
EID 27.00 (0.00) 14.8%
HTP 3.00 (0.00) 10.1%
SED 21.20 (0.10) 7.7%
PNC 17.80 (0.00) 7.0%
EBS 10.80 (0.00) 4.0%
DAD 20.50 (0.00) 3.7%
DST 3.00 (-0.10) 3.7%
STC 16.70 (0.00) 3.5%
BED 30.80 (0.00) 3.4%
ALT 13.00 (-0.30) 3.0%
QST 20.50 (0.00) 2.4%
SMN 13.00 (0.00) 2.1%
SGD 12.00 (0.00) 1.8%
ECI 24.50 (0.00) 1.7%
LBE 22.10 (0.00) 1.6%
SAP 32.50 (0.00) 1.5%
TPH 15.40 (0.00) 1.2%
DAE 15.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 70 (0.08) 0% 2.80 (0.00) 0%
2017 80 (0.08) 0% 3 (0.00) 0%
2019 92 (0.11) 0% 3.20 (0.00) 0%
2020 100 (0.11) 0% 4 (0.00) 0%
2021 118 (0.14) 0% 4.30 (0.01) 0%
2022 155 (0.16) 0% 6.20 (0.01) 0%
2023 168 (0.02) 0% 9 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV63,93562,77922,56046,113185,105161,196137,037111,445107,60794,97179,27877,55767,47361,563
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,0411,5143,7517,29810,7029,7756,5204,2203,9673,7423,4133,3323,0552,948
Lợi nhuận sau thuế -2,7371,3633,3766,5629,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,6452,605
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,7371,3633,3766,5629,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,6452,605
Tổng tài sản157,535139,48292,98593,80393,90685,97878,21580,98157,33351,98248,43134,06232,95931,807
Tổng nợ115,93195,14042,84446,73346,84241,76537,79044,62636,64231,63428,55614,63413,60612,321
Vốn chủ sở hữu41,60544,34250,14047,07047,06444,21340,42536,35520,69120,34819,87519,42819,35419,486


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |