CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh (qst)

29.70
-3.30
(-10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
29.70
29.70
29.70
700
15.3K
3.1K
10.6x
2.2x
9% # 20%
0.7
107 Bi
3 Mi
36
33 - 18.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 29.70 4,300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 14.00 (0.00) 30.8%
EID 28.00 (0.20) 13.5%
HTP 3.20 (0.00) 9.5%
SED 26.90 (0.60) 8.5%
PNC 18.90 (0.00) 6.6%
DST 5.80 (0.10) 6.0%
EBS 11.60 (0.00) 3.8%
QST 29.70 (-3.30) 3.5%
DAD 18.00 (-1.20) 3.1%
STC 16.60 (0.00) 3.1%
BED 30.80 (0.00) 3.0%
ALT 13.20 (0.00) 2.6%
SMN 12.30 (0.00) 1.8%
SAP 33.00 (0.00) 1.4%
LBE 21.20 (0.00) 1.4%
SGD 11.20 (1.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:17 29.70 -0.30 100 100
10:23 29.70 -0.30 500 600
10:27 29.70 -0.30 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 70 (0.08) 0% 2.80 (0.00) 0%
2017 80 (0.08) 0% 3 (0.00) 0%
2019 92 (0.11) 0% 3.20 (0.00) 0%
2020 100 (0.11) 0% 4 (0.00) 0%
2021 118 (0.14) 0% 4.30 (0.01) 0%
2022 155 (0.16) 0% 6.20 (0.01) 0%
2023 168 (0.02) 0% 9 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV52,80963,93562,77922,560202,083185,105161,196137,037111,445107,60794,97179,27877,55767,473
Tổng lợi nhuận trước thuế9,124-3,0411,5143,75111,34810,7029,7756,5204,2203,9673,7423,4133,3323,055
Lợi nhuận sau thuế 8,104-2,7371,3633,37610,1069,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,104-2,7371,3633,37610,1069,6238,7925,8193,9193,4963,1753,0022,6372,645
Tổng tài sản111,774157,535139,48292,985111,77493,90685,97878,21580,98157,33351,98248,43134,06232,959
Tổng nợ62,066115,93195,14042,84462,06646,84241,76537,79044,62636,64231,63428,55614,63413,606
Vốn chủ sở hữu49,70841,60544,34250,14049,70847,06444,21340,42536,35520,69120,34819,87519,42819,354

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ67 tỷ133 tỷ200 tỷ267 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ35 tỷ70 tỷ105 tỷ140 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |